- Chào mừng đến với tanthekimsafety.com
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
Máy bơm màng khí nén 170lpm GODO QBY3-40G thân gang
Tình trạng:
Khám phá bơm màng khí nén gang GODO QBY3-40G, lựa chọn hàng đầu cho việc bơm chuyển diesel, nước, dầu. Bền bỉ, hiệu suất cao, hỗ trợ OEM/ODM/OBM, ứng dụng đa dạng.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
Máy bơm màng khí nén GODO QBY3-10,
bơm màng mini khí nén,
máy bơm khí nén công nghiệp nhỏ gọn,
bơm axit an toàn,
bơm hóa chất chạy khô,
máy bơm chất lỏng độc hại,
Bơm màng khí nén GODO,
Bơm màng QBY3-10,
Máy bơm màng 3/8 inch,
Bơm chất lỏng ăn mòn,
Bơm tự mồi,
Bơm chạy khô,
Bơm khí nén công nghiệp,
Giá máy bơm màng GODO QBY3-10,
Mua máy bơm màng khí nén ở đâu
🔧 GODO QBY3-40G – Máy bơm màng khí nén thân gang công nghiệp, vận chuyển dầu, nước, hóa chất bền bỉ và hiệu quả
🚀 Tổng quan sản phẩmGODO QBY3-40G là dòng máy bơm màng khí nén cỡ trung (size 1 inch) được thiết kế chuyên biệt để vận chuyển chất lỏng như dầu diesel, nước, hóa chất công nghiệp và dung môi nhẹ trong các môi trường có tính chất ăn mòn, dễ cháy nổ hoặc cần vận hành ổn định trong thời gian dài. Với kết cấu thân bơm bằng gang đúc nguyên khối, GODO QBY3-40G có độ bền cơ học cao, hoạt động ổn định trong các ứng dụng có hạt rắn nhỏ và chất lỏng nhớt.
Đây là lựa chọn kinh tế – bền bỉ – hiệu quả, lý tưởng cho ngành dầu khí, thực phẩm – dược phẩm, xử lý nước thải, nông nghiệp công nghệ cao, xây dựng, và cơ khí chế tạo.
⚙️ Cấu tạo chi tiết & tính năng kỹ thuật
1. Cấu tạo chính
Bộ phận | Mô tả chức năng |
Thân bơm | Làm bằng gang đúc FCD chắc chắn, chịu áp lực, chịu mài mòn và chịu hóa chất nhẹ |
Màng bơm | Tùy chọn vật liệu NBR, EPDM hoặc PTFE phù hợp từng loại chất bơm |
Van bi & buồng khí | Thiết kế chống rò rỉ, chịu áp suất cao, đảm bảo dòng chảy một chiều ổn định |
Đệm khí trung tâm | Tăng hiệu suất nén, giảm tiêu hao khí nén và chống đóng băng buồng khí |
Đầu hút – xả | Chuẩn BSP (F) 1 inch, dễ kết nối với hệ thống đường ống tiêu chuẩn |

2. Nguyên lý hoạt động khí nén
Máy vận hành theo cơ chế dao động hai màng bơm đồng bộ, được điều khiển bởi khí nén. Mỗi chu kỳ sẽ tạo ra quá trình hút – đẩy chất lỏng thông qua van một chiều. Nhờ không sử dụng mô tơ điện, máy:
- Không sinh nhiệt, không tạo tia lửa → an toàn trong môi trường cháy nổ
- Không cần phớt trục, giảm tối đa nguy cơ rò rỉ
- Có thể chạy khô tạm thời mà không hư hỏng, thích hợp cho môi trường có lưu lượng chất lỏng không ổn định

📐 Thông số kỹ thuật chi tiết
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
QBY 3 - 32 | QBY 3 – 40 | |
Chất liệu thân máy | Gang, nhựa, nhôm, inox, teflon | |
Lưu lượng chất lỏng | 40 gpm (170 lpm) | 40 gpm (170 lpm) |
Áp lực làm việc lớn nhất | 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar) | 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar) |
Đường kính đầu vào chất lỏng | 1 – 1/4 in.bsp (f) 25mm – 6mm | 1 – 1/2 in.bsp (f) 25mm – 6mm |
Đường kính đầu ra chất lỏng | 1 – 1/4 in.bsp (f) | 1 – 1/2 in.bsp (f) |
Đường kính đầu vào khí nén | 1/2 in.bsp (f) | 1/2 in.bsp (f) |
Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) | 18 ft (5.48m) | 18 ft (5.48m) |
Đường kính tối đa hạt hút | 1/8 in (3.2 mm) | 1/8 in (3.2 mm) |
Lượng tiêu hao khí tối đa | 23.66 scfm | 23.66 scfm |
Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy | 0.15 gal (0.57L) | 0.15 gal (0.57L) |
Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) | 276 cpm | 276 cpm |
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các dòng máy bơm GODO QBY3 và BFQ
Model | Lưu Lượng Tối Đa (L/phút) | Cột Áp Tối Đa (m) | Chiều Cao Hút Tối Đa (m) | Áp Lực Đầu Ra Tối Đa (kg) | Đường Kính Họng Hút/Xả (DN mm) | Kích Thước Cổng Khí Nén (inch) | Đường Kính Hạt Rắn Tối Đa (mm) | Lượng Khí Tiêu Thụ (m³/phút) |
QBY3-10 | 22 | 70 | 4.0 | 7 | 10 | 1/4 | 1.5 | 0.18 |
QBY3-15 | 22 | 70 | 4.0 | 7 | 15 | 1/4 | 1.5 | 0.18 |
QBY3-20 | 57 | 70 | 4.5 | 7 | 20 | 1/4 | 2.5 | 0.36 |
QBY3-25 | 57 | 70 | 4.5 | 7 | 25 | 1/4 | 2.5 | 0.36 |
QBY3-32 | 170 | 84 | 5.48 | 8.4 | 32 | 1/2 | 3.2 | 0.67 |
QBY3-40 | 170 | 84 | 5.48 | 8.4 | 40 | 1/2 | 3.2 | 0.67 |
QBY3-50 | 378.5 | 84 | 5.48 | 8.4 | 50 | 1/2 | 4.8 | 0.9 |
QBY3-65 | 378.5 | 84 | 5.48 | 8.4 | 65 | 1/2 | 4.8 | 0.9 |
QBY3-80 | 568 | 84 | 5.48 | 8.4 | 80 | 1/2 | 6.4 | 1.5-2.0 |
QBY3-100 | 568 | 84 | 5.48 | 8.4 | 100 | 1/2 | 6.4 | 1.5-2.0 |
QBY3-125 | 1041 | 84 | 2.4-7.6 | 8.4 | 125 | 3/4 | 9.4 | 3.0 |
BFQ-25 | 116 | 84 | 5.48 | 8.4 | 25 | 1/2 | 3.2 | 0.67 |
BFQ-40 | 378.5 | 84 | 5.48 | 8.4 | 40 | 1/2 | 4.8 | 0.9 |
BFQ-50 | 568 | 84 | 5.48 | 8.4 | 50 | 1/2 | 6.4 | 1.5-2.0 |
BFQ-80 | 1041 | 84 | 2.4-7.6 | 8.4 | 80 | 3/4 | 9.4 | 3.0 |
BFQ-125 | 2000 | 60 | 4.0 | 6.3 | 125 | 1 | 9.4 | 13 |
💡 Ưu điểm nổi bật
✅ Thiết kế bền bỉ – Gang đúc toàn phần
Chịu va đập, chịu áp lực, chống ăn mòn nhẹ. Vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, có bụi, rung động hoặc chất ăn mòn
✅ Vận hành an toàn – Không dùng điện
Phù hợp với khu vực chống cháy nổ (ATEX). An toàn tuyệt đối với môi trường dễ cháy (xăng, dầu, dung môi...)
✅ Hiệu suất cao – Tiết kiệm khí
Chu kỳ hoạt động tối ưu, tiết kiệm khí nén hơn so với các thế hệ cũ. Vận hành êm ái, giảm rung – giảm ồn
✅ Bảo trì đơn giản – Linh kiện dễ thay thế
Không yêu cầu kỹ thuật cao để bảo trì. Linh kiện thay thế có sẵn, chi phí thấp hơn nhiều thương hiệu nhập khẩu
✅ Hỗ trợ OEM/ODM – Tùy biến theo yêu cầu
Hỗ trợ thiết kế riêng phù hợp quy trình vận hành, bồn chứa, áp suất hệ thống, vật liệu đặc biệt...
🛠 Ứng dụng điển hình
GODO QBY3-40G là dòng bơm màng công nghiệp có tính ứng dụng rất rộng rãi:
Ngành ứng dụng | Chất bơm phổ biến |
Công nghiệp ô tô – nhiên liệu | Dầu diesel, xăng, dung môi nhẹ |
Thực phẩm – Đồ uống | Nước tinh khiết, dầu ăn, siro, nước ép |
Xử lý nước – môi trường | Nước thải, bùn loãng, hóa chất xử lý |
Ngành hóa chất – Sơn mực | Axit nhẹ, kiềm, mực in, nhũ tương |
Nông nghiệp thông minh | Phân bón lỏng, nước tưới, hóa chất bảo vệ thực vật |
Xây dựng – vật liệu | Keo dán, vữa lỏng, nhựa epoxy, xi măng lỏng |
🔍 BẢNG SO SÁNH CHI TIẾT – GODO QBY3-40 SERIES
Tiêu chí | QBY3-40P (Inox 304) | QBY3-40F (PVDF) | QBY3-40L (Nhôm) | QBY3-40G (Gang) |
Vật liệu thân bơm | Inox 304 – Thép không gỉ | PVDF – Nhựa chịu hóa chất mạnh | Nhôm đúc hợp kim | Gang đúc FCD |
Chống ăn mòn hóa chất mạnh | Tốt (trung tính – acid nhẹ, kiềm nhẹ) | Rất tốt (acid mạnh, kiềm mạnh, dung môi cao cấp) | Trung bình (chất lỏng sạch, ít ăn mòn) | Kém hơn, chỉ chịu hóa chất nhẹ |
Khả năng chịu áp lực cơ học | Rất cao | Tốt | Trung bình | Rất cao (bền cơ học, chịu rung động) |
Khả năng chống cháy nổ | Có | Có | Có | Có |
Ứng dụng tiêu biểu | Bơm hóa chất, thực phẩm, mỹ phẩm, nước RO | Bơm acid mạnh, kiềm đặc, hóa chất cực độc | Bơm nước, dầu diesel, nước làm mát | Bơm nước, bùn loãng, dầu, chất bẩn, chất có hạt nhỏ |
Khả năng chạy khô | Có | Có | Có | Có |
Lưu lượng tối đa | ~170–180 lít/phút | ~160–170 lít/phút | ~160 lít/phút | ~150–160 lít/phút |
Kích thước cổng hút/xả | 1 inch BSP (F) | 1 inch BSP (F) | 1 inch BSP (F) | 1 inch BSP (F) |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +130°C | -20°C đến +90°C | -10°C đến +80°C | -10°C đến +80°C |
Khả năng tự mồi | 3–5 m (khô) | 3–5 m | 3–5 m | 3–5 m |
Trọng lượng máy | ~12–14 kg | ~14–15 kg | ~11–12 kg | ~13.5 kg |
Chi phí đầu tư | Trung – cao | Cao | Thấp | Thấp |
Bảo trì – phụ tùng | Dễ, phụ tùng sẵn | Phụ tùng đặc chủng, khó tìm hơn | Dễ, giá rẻ | Dễ, phụ tùng phổ thông |
Bảo hành tiêu chuẩn | 5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm |
📌 Nhận xét & Gợi ý lựa chọn
Mục đích sử dụng | Model đề xuất |
Bơm hóa chất ăn mòn cực mạnh (axit đặc, xút, dung môi) | QBY3-40F (PVDF) |
Bơm hóa chất ăn mòn nhẹ, thực phẩm, mỹ phẩm | QBY3-40P (Inox 304) |
Bơm nước, dầu, hóa chất công nghiệp nhẹ, chi phí thấp | QBY3-40L (Nhôm) |
Bơm dầu diesel, nước thải, chất có cặn/hạt rắn nhỏ | QBY3-40G (Gang) |
🔧 GODO QBY3-40 Series – Giải pháp bơm công nghiệp toàn diện
Với việc phân chia theo vật liệu thân bơm và tính chất chất lỏng, GODO đã tạo ra một loạt máy bơm QBY3-40 có thể đáp ứng từ các ứng dụng nhẹ nhàng đến môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất.
🔚 Kết luận
Nếu bạn đang tìm kiếm một máy bơm màng khí nén 1 inch hiệu suất cao, bền bỉ, vận hành an toàn và giá cả hợp lý, thì GODO QBY3-40G là giải pháp đáng tin cậy và linh hoạt nhất trong phân khúc.