Van bướm tay gạt DN100
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : WBLS
Kích Thước : DN100
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5155 , API 609
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20 , BS 5155, ISO 5752 Table 1 Series 20 , ASME B16.10 , API 609, Mounting Flange ISO 5211 Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16 ISO 7005-2:, PN10/PN16 JIS B2220: JIS 10K/16K
Môi Trường Làm Việc: Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm tay gạt ShinYi WBLS-DN150
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : WBLS
Kích Thước : DN150
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5155 , API 609
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20 , BS 5155, ISO 5752 Table 1 Series 20 , ASME B16.10 , API 609, Mounting Flange ISO 5211 Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16 ISO 7005-2:, PN10/PN16 JIS B2220: JIS 10K/16K
Môi Trường Làm Việc: Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp
Van bướm tay gạt ShinYi WBLS-DN50
Thông số kỹ thuật
Mã Hàng : WBLS
Kích Thước : DN50
Tiêu Chuẩn Thiết Kế : BS 5155 , API 609
Khoảng Cách Giữa 2 Mặt Bích : BS EN 558-1 TABLE 1 SERIES 20 , BS 5155, ISO 5752 Table 1 Series 20 , ASME B16.10 , API 609, Mounting Flange ISO 5211 Tiêu Chuẩn Mặt Bích/Kết Nối : BS EN 1092-2: PN10/PN16 ISO 7005-2:, PN10/PN16 JIS B2220: JIS 10K/16K
Môi Trường Làm Việc: Nước sạch, nước thải, Dầu khí, Hóa Chất, Nhà Máy Điện, Công Nghiệp