- Chào mừng đến với tanthekimsafety.com
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
Van góc PCCC chữ Y ngoài trời DN125 ShinYi TFHA-0125-16-D2R
Tình trạng:
Van chữa cháy chữ Y ngoài trời ShinYi TFHA-0125 – thiết kế thủy lực tối ưu, gang cầu bền bỉ, kết nối mặt bích, sơn epoxy chống ăn mòn, chuẩn TCVN 5739.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
Van góc PCCC chữ Y ngoài trời DN100 ShinYi TFHA-0100,
Van góc PCCC DN100,
Van chữ Y chữa cháy ShinYi TFHA-0100,
Van chữa cháy ngoài trời DN100 ShinYi,
Van chữ Y gang cầu ShinYi,
Van chữa cháy tiêu chuẩn TCVN 6379,
van góc PCCC ShinYi,
van chữa cháy ngoài trời TFHA,
van góc chữ Y ShinYi TFHA,
van chữ Y chữa cháy ngoài trời,
van PCCC ShinYi TFHA,
ShinYi outdoor fire hydrant,
van chữa cháy ShinYi TFHA là gì,
thông số kỹ thuật van góc PCCC ShinYi,
cấu tạo van chữa cháy ngoài trời chữ Y,
van ShinYi TFHA dùng cho trụ cứu hỏa,
van PCCC chữ Y gang cầu bền bỉ ngoài trời,
van chữa cháy ShinYi TFHA chịu áp lực cao,
cách chọn van chữa cháy ShinYi TFHA phù hợp,
nên dùng van chữa cháy nào ngoài trời
🔥 Van Góc PCCC Chữ Y Ngoài Trời DN125 ShinYi TFHA-0125: Phân Tích Kỹ Thuật Chuyên Sâu và Giải Pháp Cấp Nước Chữa Cháy Tối Ưu
💡 Tổng quan về Van Góc PCCC Chữ Y Ngoài Trời ShinYi TFHAVan góc PCCC chữ Y ngoài trời ShinYi TFHA là một thành phần không thể thiếu trong hệ thống phòng cháy chữa cháy ngoại vi. Chức năng chính của nó là cung cấp điểm kết nối nhanh chóng và tin cậy cho lực lượng cứu hỏa, cho phép họ trích xuất nước từ nguồn cấp chính để dập tắt đám cháy một cách hiệu quả. Thiết kế và vật liệu của van TFHA được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo độ bền, hiệu suất và tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.
📐 Đặc điểm nổi bật của Van góc PCCC chữ Y ngoài trời ShinYi TFHA
1. Vật liệu chế tạo và độ bền:
✅ Thân và nắp van (Body and Bonnet): Sử dụng gang cầu (Ductile Iron) theo tiêu chuẩn ASTM A536. Gang cầu khác với gang xám thông thường ở cấu trúc graphit dạng cầu, mang lại độ bền kéo, độ bền uốn và khả năng chống va đập cao hơn đáng kể. Điều này rất quan trọng trong ứng dụng PCCC, nơi van có thể chịu áp lực nước lớn và các tác động cơ học.
✅ Đĩa van (Disc): Đĩa van cũng được làm từ gang cầu (ASTM A536) và được phủ một lớp cao su (NBR). Sự kết hợp này tạo ra một bề mặt kín khít, ngăn chặn rò rỉ hiệu quả. Lớp cao su NBR có khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt tốt, đảm bảo van hoạt động ổn định trong thời gian dài.
✅ Trục van (Stem): Trục van được chế tạo từ thép không gỉ AISI 410. AISI 410 là loại thép martensitic có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, phù hợp với việc vận hành van thường xuyên và trong môi trường ẩm ướt.
✅ Lớp phủ bảo vệ: Bề mặt bên trong và bên ngoài của van được phủ lớp sơn epoxy với độ dày 300µm. Lớp phủ epoxy này tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc chống lại sự ăn mòn do nước, hóa chất và các yếu tố môi trường khác, kéo dài tuổi thọ của van.
2. Thiết kế thủy động lực học:
✅ Hình dạng chữ Y: Thiết kế chữ Y của van TFHA không chỉ đơn giản là một hình dạng kết nối. Nó được tính toán để giảm thiểu tổn thất áp suất và tối ưu hóa dòng chảy của nước. So với các thiết kế góc cạnh, hình dạng chữ Y tạo ra đường đi dòng chảy mượt mà hơn, giảm thiểu sự hình thành xoáy và tăng hiệu suất cấp nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong PCCC, nơi lưu lượng nước lớn và áp suất ổn định là yếu tố sống còn.
3. Hiệu suất và thông số kỹ thuật:
✅ Áp suất làm việc: Van TFHA có khả năng hoạt động ở các mức áp suất 10, 16 và 20 kgf/cm². Điều này cho thấy tính linh hoạt của van trong các hệ thống PCCC khác nhau, từ những hệ thống có áp suất thấp đến những hệ thống có áp suất cao.
✅ Nhiệt độ làm việc: Dải nhiệt độ làm việc từ -10°C đến 80°C cho phép van TFHA hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau, bao gồm cả môi trường lạnh giá và môi trường nóng.
✅ Khả năng tương thích với môi trường: Van được thiết kế để sử dụng với nước, bao gồm cả nước nhiễm mặn. Điều này mở rộng phạm vi ứng dụng của van đến các khu vực ven biển hoặc những nơi có nguồn nước đặc biệt.
4. Kết nối và lắp đặt:
✅ Kiểu kết nối mặt bích: Kết nối mặt bích là một phương pháp kết nối đường ống chắc chắn và đáng tin cậy, đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống PCCC có áp suất cao. Mặt bích cho phép dễ dàng lắp đặt, bảo trì và thay thế van khi cần thiết.
✅ Tiêu chuẩn kết nối: Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kết nối đường ống phổ biến đảm bảo tính tương thích của van TFHA với các thành phần khác trong hệ thống PCCC.
5. Cấu tạo – Vật liệu – Kỹ thuật sản xuất hiện đại

🔩 Bảng vật liệu chi tiết
STT | Tên bộ phận | Vật liệu | Mã Vật Liệu |
1 | Y-Body/Thân Chữ Y | Ductile Iron/Gang cầu | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
2 | O-Ring/Vòng Đệm | Rubber/Cao su | NBR |
3 | Valve Body/Thân Van | Ductile Iron/Gang cầu | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
4 | Disc/Đĩa Van | Ductile Iron + Rubber/Gang cầu + Cao su | ASTM A536/EN GJS 500-7 + EPDM/NBR |
5 | Pin/Chốt | Brass/Đồng | Commercial/Thương mại |
6 | Shaft/Trục Van | Stainless Steel/Thép không gỉ | AISI 410 |
7 | O-Ring/Vòng Đệm | Rubber/Cao su | NBR |
8 | Bonnet/Nắp Van | Ductile Iron/Gang cầu | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
9 | O-Ring/Vòng Đệm | Rubber/Cao su | NBR |
10 | Handwheel/Tay Vặn | Ductile Iron/Gang | ASTM A536/EN GJS 500-7 |
11 | Cable/Cáp an toàn | Stainless Steel/Thép không gỉ | AISI 410 |
12 | Bolt/Đinh Ốc | Stainless Steel/Thép không gỉ | AISI 304 |
13 | Adaptor/Ngàm Nối | Aluminium/Nhôm | TCVN 5739:1993 |
14 | O-Ring/Vòng Đệm | Rubber/Cao su | NBR |
15 | Cap/Nắp đậy | Plastic/Nhựa | Commercial/Thương mại |
💎 Trục van và dây cáp bằng inox AISI 410 – chống ăn mòn vượt trội, thích hợp với môi trường ẩm, ngoài trời và nước nhiễm mặn.
🔩 Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chung
Thông Số Kỹ Thuật | Giá Trị/Mô Tả |
Mã Sản Phẩm (Product Code) | TFHA |
Kích Thước (Size) | DN100, DN125, DN150 |
Tiêu Chuẩn Thiết Kế | TCVN 5739-1993, TCVN 6379-1998 |
Kiểu Kết Nối (Connection End) | Mặt Bích (FLANGE) |
Tiêu Chuẩn Kết Nối và Áp Suất Làm Việc (Connection Standard And Pressure Rating) | BS 4504, DIN 2632, DIN 2633, PN10, PN16 |
Loại Sơn (Type) | EPOXY RESIN POWDER |
Sơn Phủ (Paint Coating) | Tiêu Chuẩn: JIS K 5551:2002 (TCVN 9014:2011), Màu Sắc: ĐỎ - RED, Độ Dày: 250~300µm |
Nhiệt Độ Làm Việc (Working Temp) | -10 ~ 80°C |
Môi Trường Làm Việc (Flow Media) | Hệ Thống PCCC (FIRE FIGHTING SYSTEMS), Nước, nước nhiễm mặn |
DN | Model/No. | H | V | d1 | D | K | C | n-Ød | Đơn vị: mm |
100 | TFHA-0100 | 272 | 436 | 57 | 220 | 180 | 19 | 8-Ø19 | mm |
125 | TFHA-0125 | 272 | 436 | 57 | 250 | 210 | 19 | 8-Ø19 | mm |
150 | TFHA-0150 | 272 | 436 | 57 | 285 | 240 | 19 | 8-Ø23 | mm |
🔧 Tuân thủ tiêu chuẩn và chứng nhận TCVN 5739-1993 và TCVN 6379-1998
Van góc PCCC chữ Y ShinYi TFHA đáp ứng các tiêu chuẩn TCVN 5739-1993 và TCVN 6379-1998. Điều này chứng minh rằng sản phẩm đã trải qua các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về an toàn và hiệu suất. Việc tuân thủ tiêu chuẩn là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự tin cậy và chấp nhận của sản phẩm trên thị trường.
🏗️ Ứng dụng chi tiết
Van góc PCCC chữ Y ShinYi TFHA được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống PCCC ngoài trời để cung cấp nguồn nước cho các hoạt động chữa cháy. Các ứng dụng cụ thể bao gồm:
🚒 Hệ thống trụ nước chữa cháy: Kết nối với trụ nước chữa cháy để cung cấp nước cho xe cứu hỏa và các thiết bị chữa cháy di động.
🏗️ Hệ thống đường ống chữa cháy: Lắp đặt dọc theo mạng lưới đường ống PCCC để tạo các điểm lấy nước chiến lược.
🏢 Hệ thống sprinkler và màn ngăn cháy: Cung cấp nguồn nước dự phòng cho các hệ thống sprinkler và màn ngăn cháy tự động.
🏭 Các công trình công nghiệp và dân dụng: Bảo vệ các nhà máy, kho hàng, trung tâm thương mại, khu dân cư, bệnh viện, trường học và các công trình công cộng khác.
📌 Lợi ích và ưu điểm nổi bật
✅ Độ tin cậy cao: Vật liệu chất lượng cao, thiết kế chắc chắn và quy trình sản xuất nghiêm ngặt đảm bảo van TFHA hoạt động tin cậy trong các tình huống khẩn cấp.
✅ Hiệu suất tối ưu: Thiết kế chữ Y và các thông số kỹ thuật được tối ưu hóa để cung cấp lưu lượng nước lớn và áp suất ổn định.
✅ Tuổi thọ dài: Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu áp lực cao giúp van TFHA có tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
✅ Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Kết nối mặt bích và thiết kế đơn giản giúp việc lắp đặt và bảo trì van trở nên dễ dàng và nhanh chóng.
✅ An toàn và tuân thủ tiêu chuẩn: Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn Việt Nam, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường.
🔎 Hướng dẫn lựa chọn và đặt hàng (chi tiết hơn)
Khi lựa chọn van góc PCCC chữ Y ShinYi TFHA, cần xem xét các yếu tố sau:
🔹 Kích thước (DN): Chọn kích thước van phù hợp với đường kính của đường ống cấp nước và lưu lượng yêu cầu.
🔹 Áp suất làm việc (PN): Chọn van có áp suất làm việc phù hợp hoặc cao hơn áp suất tối đa của hệ thống.
🔹 Kiểu kết nối: Đảm bảo kiểu kết nối của van (mặt bích) tương thích với các đường ống và phụ kiện khác trong hệ thống.
🔹 Môi trường làm việc: Nếu hệ thống sử dụng nước nhiễm mặn hoặc có chứa hóa chất, cần chọn vật liệu van có khả năng chống ăn mòn phù hợp.
Ví dụ mã đặt hàng (chi tiết): TFHA-0100-16 D2R
🔹 TFH: Mã sản phẩm cho van góc PCCC chữ Y ngoài trời.
🔹 A: Kiểu kết nối Coupling (có ngàm) - cho phép kết nối nhanh chóng với vòi chữa cháy.
🔹 0100: Kích thước danh nghĩa (DN) 100mm.
🔹 16: Áp suất danh nghĩa (PN) 16 bar (tương đương 16 kgf/cm²).
🔹 D2: Vật liệu thân van: Gang cầu (Ductile Iron).
🔹 R: Màu sắc: Đỏ (Red) - màu tiêu chuẩn của thiết bị PCCC.
👉 Kết luận
Van góc PCCC chữ Y ngoài trời ShinYi TFHA là một giải pháp cấp nước chữa cháy hiệu quả và đáng tin cậy. Với thiết kế kỹ thuật tiên tiến, vật liệu chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, sản phẩm này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của hệ thống PCCC hiện đại. Việc lựa chọn và sử dụng đúng cách van TFHA đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng con người trong các tình huống hỏa hoạn.
Chỉ trong vòng 24h đồng hồ
Sản phẩm nhập khẩu 100%
Đổi trả trong 2 ngày đầu tiên
Tiết kiệm hơn từ 10% - 30%
0912.124.679