Dòng máy bơm màng điện GODO DBY và BFD là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống bơm chất lỏng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao, vận hành ổn định và tương thích với đa dạng môi chất. Khác với máy bơm màng khí nén, bơm DBY/BFD sử dụng mô-tơ điện và hệ truyền động cơ học, giúp giảm phụ thuộc vào hệ thống khí nén, tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể.

🔧 Giải Pháp Bơm Màng Điện Toàn Diện Cho Công Nghiệp Hiện Đại
GODO DBY & BFD – Kết hợp giữa hiệu năng, độ bền và khả năng thích nghi vượt trộiTrong bối cảnh sản xuất công nghiệp hiện đại ngày càng đòi hỏi khắt khe về độ tin cậy, hiệu suất và an toàn vận hành, dòng bơm màng điện GODO DBY & BFD nổi bật như một giải pháp tối ưu, được thiết kế để xử lý đa dạng chất lỏng – từ hóa chất ăn mòn đến chất lỏng có độ nhớt cao hay chứa tạp chất rắn.
⚙️ Cơ Chế Hoạt Động – Sức Mạnh Từ Trái Tim Của Công Nghệ Bơm Màng
Bơm DBY & BFD sử dụng động cơ điện làm nguồn dẫn động chính, kết hợp với bộ truyền động cơ học (hộp số) giúp điều khiển chuyển động qua lại của màng bơm (diaphragm). Quá trình này tạo ra chu kỳ hút – đẩy chất lỏng theo nguyên lý sau:
- Chu kỳ hút: Màng bơm dịch chuyển lùi, tạo vùng áp suất âm → chất lỏng được hút vào buồng bơm thông qua van một chiều.
- Chu kỳ đẩy: Màng bơm chuyển động ngược lại → chất lỏng bị đẩy ra ngoài qua van đầu ra.
✅ Không cần phớt trục (mechanical seal) → Không rò rỉ.
✅ Tách biệt hoàn toàn giữa chất lỏng và cơ cấu truyền động → Tăng tuổi thọ, an toàn khi bơm hóa chất.
🔌 Truyền Động Điện – Ưu Điểm Vượt Trội So Với Bơm Khí Nén
Tiêu chí | Bơm màng điện DBY/BFD | Bơm màng khí nén |
Nguồn năng lượng | Điện 220V / 380V | Khí nén công nghiệp |
Hiệu suất năng lượng | Cao hơn 20–30% | Thấp hơn, phụ thuộc hiệu suất hệ thống khí |
Điều chỉnh lưu lượng | Qua biến tần/hộp số | Qua điều áp khí |
Vận hành liên tục | Ổn định, ít gián đoạn | Dễ hụt áp nếu khí yếu |
Chi phí vận hành | Thấp hơn về dài hạn | Tốn chi phí khí nén |
🚀 Hiệu Suất Mạnh Mẽ – Phục Vụ Đa Dạng Nhu Cầu
- Lưu lượng vận hành:
→ Dải lưu lượng từ 12.8 L/min đến 480 L/min, tùy model.
- Áp suất làm việc:
→ Lên đến 7 bar, phù hợp cho bơm đẩy xa, đẩy cao.
- Khả năng hút sâu:
→ Tự mồi (self-priming) lên đến 5–6m mà không cần mồi thủ công.
🛡️ Vật Liệu Đa Dạng – Chống Ăn Mòn, Linh Hoạt Theo Môi Trường Ứng Dụng
Vật liệu | Ứng dụng phù hợp | Nhiệt độ tối đa |
Polypropylene (PP) | Hóa chất nhẹ, nước thải | 60°C |
PVDF | Axit mạnh, kiềm mạnh | 90°C |
Nhôm (AL) | Dung môi hữu cơ, dầu | 100°C |
Inox 304/316L | Dược phẩm, thực phẩm, hóa chất | 150°C |
Gang (Cast Iron) | Dầu nặng, bùn loãng, mỏ | 100°C |
⚙️ Thông số kỹ thuật tổng quát
Thông số kỹ thuật | Dải giá trị / Tùy chọn |
Kiểu bơm | Bơm màng điều khiển bằng mô-tơ điện |
Dải lưu lượng | 12,8 – 480 lít/phút (tùy thuộc model) |
Áp suất làm việc | 4 hoặc 7 bar (lựa chọn khi đặt hàng) |
Kích thước hạt rắn | Tối đa 9,2 mm (tùy model, có thể lọc sơ cấp) |
Độ nhớt chất lỏng | Đến 10.000 cSt (bơm tốt cả chất đặc sệt như keo, sơn, dầu thải) |
Tự hút không cần mồi | Có – độ sâu hút tùy model, thường đến 5m |
Kích thước kết nối | DN10 – DN125 (ren hoặc mặt bích, theo yêu cầu) |
Tốc độ mô-tơ | 960 – 1450 vòng/phút (tùy công suất và cấu hình) |
📊 Bảng phân loại model – Máy bơm màng điện GODO DBY & BFD
Model | Vật liệu thân bơm | Kích thước cổng (DN) | Lưu lượng tối đa (L/phút) | Áp suất làm việc (Bar) | Ứng dụng tiêu biểu |
DBY3-10PP | PP (Polypropylene) | DN10 | 12.8 | 4 hoặc 7 | Hóa chất nhẹ, axit loãng, nước RO |
DBY3-15AL | Nhôm | DN15 | 24 | 4 hoặc 7 | Dung môi hữu cơ, dầu công nghiệp |
DBY3-25F | PVDF | DN25 | 75 | 4 hoặc 7 | Axit mạnh, HCl, H₂SO₄, dung môi đặc biệt |
DBY3-40S | Inox 304 | DN40 | 160 | 4 hoặc 7 | Thực phẩm, nước mắm, siro, dung dịch đậm đặc |
DBY3-50CI | Gang | DN50 | 250 | 4 hoặc 7 | Bơm bùn, nước thải công nghiệp |
DBY3-65S | Inox 316L | DN65 | 300 | 4 hoặc 7 | Mỹ phẩm, dược phẩm, nước ép trái cây |
BFD3-80PP | PP (Polypropylene) | DN80 | 420 | 4 hoặc 7 | Xử lý nước, bùn thải chứa hóa chất |
BFD3-100F | PVDF | DN100 | 450 | 4 hoặc 7 | Hóa chất cực mạnh, chất ăn mòn cao |
BFD3-125S | Inox 316L | DN125 | 480 | 4 hoặc 7 | Công nghiệp thực phẩm quy mô lớn |
- Thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm: Ưu tiên inox 304/316L – chọn model DBY3-40S, DBY3-65S, BFD3-125S
- Hóa chất ăn mòn mạnh: Ưu tiên PVDF – chọn model DBY3-25F, BFD3-100F
- Chất lỏng có hạt rắn / bùn thải: Ưu tiên gang hoặc PP – chọn DBY3-50CI, BFD3-80PP
- Xử lý môi trường / nước thải: PP, gang – model DBY3-15AL, DBY3-10PP, BFD3-80PP
- Dung môi, dầu, xăng: Nhôm hoặc inox – model DBY3-15AL, DBY3-40S
🔩 Cấu Tạo Chi Tiết – Mỗi Bộ Phận Đều Được Tối Ưu Hóa
- Màng bơm (diaphragm):
→ Kết cấu 2 lớp: PTFE (lớp tiếp xúc chất lỏng) + Santoprene (lớp đàn hồi)
→ Khả năng chống hóa chất và độ đàn hồi cực cao.
- Van và đế van:
→ Làm từ PTFE hoặc EPDM, đảm bảo độ kín khít, không rò rỉ.
- Khối trung tâm (central block):
→ Nhôm anodized giúp tăng độ cứng và chống oxy hóa vượt trội.
- Kết nối đầu hút – xả:
→ Đa dạng từ DN10 đến DN125, kết nối linh hoạt với hệ thống hiện hữu.
🔁 Khả Năng Xử Lý Chất Lỏng Đặc Biệt
- Độ nhớt chất lỏng:
→ Lên đến 10,000 cSt, phù hợp với dầu, keo, mực, sơn, nhựa resin…
- Hạt rắn:
→ Bơm được chất lỏng chứa hạt rắn ≤ 9.2 mm (phụ thuộc model và thiết kế van).
- Không cần mồi ban đầu:
→ Bơm có khả năng tự hút, tiết kiệm thời gian thao tác.
🌐 Ứng Dụng Đa Ngành – Tối Ưu Hóa Dòng Chảy Sản Xuất
👉 Phù hợp cho các lĩnh vực:
- Công nghiệp hóa chất: Bơm axit, kiềm, dung môi, chất xúc tác…
- Dược phẩm – mỹ phẩm: Dung dịch khử trùng, huyền phù, gel…
- Thực phẩm – đồ uống: Siro, nước trái cây, nước sốt, rượu…
- Xử lý nước – môi trường: Bùn, hóa chất xử lý, nước thải nguy hại…
- Sơn – mực – keo công nghiệp: Mực UV, keo silicone, nhựa tổng hợp…
- Nông nghiệp: Phân bón lỏng, thuốc trừ sâu, dung dịch dinh dưỡng…
- Khai khoáng – luyện kim: Bùn khoáng, dung dịch ăn mòn kim loại…
📊 So Sánh Chi Tiết: GODO DBY vs BFD
Tiêu chí so sánh | DBY Series | BFD Series |
1. Nguyên lý hoạt động | Dùng động cơ điện kết hợp cơ cấu cam trục lệch tâm điều khiển màng chuyển động qua lại | Sử dụng motor điện và bộ truyền đòn bẩy cơ học (linkage) tối ưu chuyển động của màng |
2. Kiểu truyền động | Truyền động trực tiếp qua hộp số giảm tốc | Truyền động gián tiếp qua cơ cấu dẫn hướng + bánh răng đồng trục |
3. Tần suất hoạt động màng | Tần suất thấp hơn → giảm hao mòn | Tần suất cao hơn, ổn định hơn khi chạy liên tục |
4. Lực đẩy màng | Phân bố lực tương đối đều, thích hợp bơm nhớt, bùn loãng | Tạo lực đẩy mạnh mẽ hơn → phù hợp với bơm áp cao, cột áp lớn |
5. Áp lực vận hành tối đa | 5–7 bar | Lên đến 10 bar (một số model tùy chỉnh) |
6. Khả năng xử lý hạt rắn | ≤ 8mm | ≤ 9.2mm (cải tiến thiết kế van lớn hơn) |
7. Vật liệu thân bơm | Gang, Nhôm, PP, Inox 304 | Tương tự DBY nhưng có nhiều tùy chọn PVDF & Inox vi sinh hơn |
8. Vật liệu màng | PTFE + Santoprene | PTFE + Viton hoặc EPDM (đáp ứng tiêu chuẩn chống ăn mòn nâng cao) |
9. Khả năng vận hành liên tục 24/7 | Tốt, nhưng khuyến nghị dừng nghỉ định kỳ | Rất tốt – thiết kế bền bỉ để chạy liên tục trong dây chuyền tự động |
10. Kích thước & trọng lượng | Nhỏ gọn hơn → dễ lắp đặt | Lớn hơn do cấu trúc chắc chắn hơn |
11. Mức tiêu thụ điện năng | Trung bình | Tiết kiệm hơn nhờ truyền động tối ưu hơn |
12. Mức giá đầu tư | Thấp hơn ~15–20% | Cao hơn nhưng tỷ lệ chi phí/tuổi thọ thấp hơn |
13. Ứng dụng phù hợp | ✔ Xử lý acid loãng, dung môi nhẹ, kiềm loãng ✔ Bơm acid mạnh (H₂SO₄, HNO₃, HF…) ✔ Bơm syrup, nước trái cây, dầu ăn, nước muối nồng độ thấp ✔ Trộn nguyên liệu dạng lỏng, dung dịch pha loãng ✔ Bơm mực nước, sơn loãng, keo latex, hồ tinh bột ✔ Bơm bùn loãng, nước thải có lẫn cặn ✔ Bơm nước thải công nghiệp có chứa hóa chất mạnh ✔ Bơm hồ vữa lỏng, hóa chất xây dựng dạng lỏng ✔ Bơm nước hầm mỏ, bùn loãng trong hệ thống lọc ✔ Bơm phân bón lỏng, thuốc trừ sâu |
✔ Bơm sữa, nước sốt đặc, mật ong, gel thực phẩm ✔ Bơm nguyên liệu sệt (kem, gel, serum…) ✔ Bơm sơn đặc, mực gốc dung môi ✔ Bơm hồ xi măng, hồ đặc ✔ Bơm dung dịch ăn mòn (xút, acid tẩy rửa) ✔ Bơm dịch thủy canh, vi sinh xử lý đất |
🔹 Chọn DBY nếu bạn cần một dòng bơm kinh tế – đáng tin cậy – phục vụ phổ thông trong các ngành công nghiệp nhẹ, xử lý nước, hóa chất thông thường.
🔹 Chọn BFD nếu bạn cần dòng bơm cao cấp – bền bỉ – hiệu năng cao, thích hợp trong môi trường liên tục, áp lực lớn hoặc yêu cầu khắt khe về vật liệu như dược phẩm, hóa chất ăn mòn cao, bùn đặc.
📌 Tổng Kết – GODO DBY & BFD: Chọn Một Lần, Hiệu Quả Lâu Dài
✅ Công nghệ bơm màng điện hiện đại – tiết kiệm năng lượng
✅ Hoạt động ổn định – không bị gián đoạn bởi áp khí yếu
✅ Cấu tạo bền chắc – kháng hóa chất, chống ăn mòn
✅ Dễ bảo trì – không cần cơ khí chuyên sâu
✅ Đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu bơm đặc thù
📉 Tính toán sụt giảm lưu lượng khi bơm tự mồi
Khi làm việc ở chế độ tự mồi, máy bơm màng (DBY/BFD) phải vượt qua sức cản của không khí và độ chân không trong đường ống hút. Điều này khiến lưu lượng thực tế bị giảm so với công suất định mức.

🧮 Công thức tính lưu lượng thực tế:
Qᵣ = Q₀ × K
- Qᵣ – lưu lượng thực tế khi bơm tự mồi (lít/phút)
- Q₀ – lưu lượng định mức (khi hút từ bồn hở, không cần tự mồi)
- K – hệ số suy giảm lưu lượng (tra theo bảng hoặc đồ thị)
📈 Tra hệ số K theo độ cao hút:
Hệ số K phụ thuộc vào:
- Chiều cao hút (tính từ mặt nước đến máy bơm)
- Độ nhớt của chất lỏng
- Đường kính và chiều dài ống hút
Ví dụ hệ số K (cho nước ở 20°C):
Chiều cao hút (m) | Hệ số K (tỷ lệ lưu lượng giữ lại) |
1 m | 0.90 |
2 m | 0.80 |
3 m | 0.70 |
4 m | 0.60 |
Giả sử máy bơm DBY3-80 có lưu lượng định mức 400 lít/phút và bạn đang dùng ở chế độ tự mồi với chiều cao hút 3 mét:
Qᵣ = 400 × 0.70 = 280 lít/phút
📌 Mẹo giúp giảm tổn thất lưu lượng khi tự mồi:
- Rút ngắn và làm đơn giản đường ống hút
- Tránh hút cao quá 3–4 mét
- Lắp van một chiều gần đầu hút
- Chọn máy bơm có dư công suất so với nhu cầu thực tế
🛢️ Bơm chất lỏng có độ nhớt cao
Các dòng máy bơm màng điện DBY/BFD hoàn toàn có khả năng xử lý chất lỏng có độ nhớt cao — chẳng hạn như: keo, dầu, mực, bùn, mật ong, nhựa đường, v.v. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ bơm, cần tuân thủ một số nguyên tắc kỹ thuật.

✅ Điều kiện vận hành với chất lỏng nhớt:
- Tăng đường kính ống hút và ống xả
- Giảm tốc độ vận hành (số chu kỳ/phút) để tránh quá tải
- Đảm bảo thiết kế hút ngắn, thẳng, hạn chế cút gấp
📊 Lưu ý theo thông số kỹ thuật:
- Khả năng xử lý chất lỏng nhớt phụ thuộc vào model cụ thể của máy bơm
- Với độ nhớt trên 500 cP, cần tham khảo biểu đồ lưu lượng – nhớt để xác định lưu lượng thực tế
📈 Biểu đồ lựa chọn:
Các biểu đồ kỹ thuật bên dưới sẽ giúp bạn:
- Ước tính mức sụt giảm lưu lượng khi làm việc với chất nhớt
- Lựa chọn model phù hợp dựa theo độ nhớt và lưu lượng yêu cầu
- Điều chỉnh đúng tốc độ bơm cho từng ứng dụng cụ thể
📌 Gợi ý kỹ thuật:
Nếu bạn thường xuyên làm việc với chất có độ nhớt cao (trên 1000 cP), nên chọn model có mô-men xoắn lớn và trang bị biến tần để dễ dàng điều chỉnh tốc độ.
💨 Cơ cấu khí nén và yêu cầu về chất lượng khí nén
Hệ thống truyền động khí nén của dòng bơm GODO DBY/BFD sở hữu thiết kế tối ưu, khác biệt hoàn toàn so với phần lớn đối thủ trên thị trường:
🌟 Ưu điểm nổi bật:
- Thiết kế đơn giản, ít chi tiết chuyển động, giúp hạn chế tối đa tình trạng “kẹt điểm chết”
- Ít yêu cầu về chất lượng khí nén, vẫn hoạt động ổn định với khí không quá tinh lọc
- Không cần tháo rời phần buồng bơm để bảo trì
- Tuổi thọ cực cao, phù hợp cho vận hành liên tục, không gián đoạn
- Không yêu cầu bôi trơn thường xuyên, giảm chi phí và công sức bảo dưỡng
✅ Điều kiện để hệ thống khí hoạt động bền bỉ nhất:
Đảm bảo khí nén đạt các tiêu chuẩn ISO 8573-1:2010 như sau:
- Lọc bụi (Solid particles): cấp độ 4
- Tách ẩm (Water): cấp độ 4
- Lọc dầu (Oil): cấp độ 4
💡 Lưu ý: Bạn có thể sử dụng bộ lọc – điều áp – bôi trơn (FRL) để đảm bảo chất lượng khí ổn định trong thời gian dài.
🛠️ Khi nào cần tra dầu bôi trơn khí?
- Chỉ thực hiện khi thật sự cần thiết (hoặc trong bảo trì định kỳ)
- Chỉ cần vài giọt dầu bôi trơn chuyên dụng vào bộ cấp dầu của FRL
- Điều chỉnh mức dầu xuống tối thiểu, tránh gây dư thừa
- Chu kỳ tra dầu khuyến nghị: không thường xuyên, khoảng 500 giờ vận hành hoặc 1 lần/tháng
📌 Gợi ý kỹ thuật:
Việc sử dụng điện chất lượng đúng chuẩn giúp kéo dài tuổi thọ cụm truyền động khí, tiết kiệm chi phí sửa chữa và nâng cao hiệu suất tổng thể cho toàn hệ thống.
🏷️ Giải mã ký hiệu trên tên model bơm GODO
(Ví dụ bảng giải mã ký hiệu model QBY3-40GYTP)
QBY3 | 40 | G | Có | T | P |
| người mẫu |
| đường kính ống | DN10...DN125 |
| vật liệu của bộ phận lưu lượng bơm | S polypropylene | F polyvinylidene fluoride | L nhôm | Thép G | Gang cầu Q | Thép không gỉ P AISI 304 | Thép không gỉ P316 AISI 316 | Thép không gỉ P316L AISI 316L |
| vật liệu màng ngăn | Tiêu chuẩn T PTFE + SANTOPRENE trên máy bơm ≥ 1 inch PTFE trên máy bơm < 1 inch | A SANTOPRENE | NBR | M POLYETHER | K PTFE + POLYETHER |
| vật liệu van | Tiêu chuẩn F PTFE | A SANTOPRENE | NBR | Thép không gỉ P AISI 304 | Thép không gỉ P316 AISI 316 | Thép không gỉ P316L AISI 316L |
| vật liệu đế van | Tiêu chuẩn F PTFE | A SANTOPRENE | NBR | Thép không gỉ P AISI 304 | Thép không gỉ P316 AISI 316 | Thép không gỉ P316L AISI 316L |
Ký hiệu | Ý nghĩa |
QBY3 | Dòng sản phẩm: Bơm màng khí nén thế hệ thứ 3 |
40 | Đường kính kết nối (DN): 40 mm (1.5") |
G | Vật liệu thân bơm: Thép carbon |
Y | Vật liệu màng bơm: - PTFE + Santoprene (với bơm ≥ 1") - PTFE (với bơm < 1") |
T | Vật liệu van bi (Ball valves): PTFE (tiêu chuẩn) |
P | Vật liệu đế van (Seat): Thép không gỉ AISI 304 |
📌 Lưu ý: Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp bạn dễ dàng lựa chọn đúng loại bơm phù hợp với ứng dụng cụ thể (chất lỏng ăn mòn, hóa chất, nước thải, thực phẩm, dược phẩm,…).
Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn và Báo Giá:
Nếu bạn đang có nhu cầu mua bơm màng điện GODO DBY hoặc BFD, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn và giúp bạn lựa chọn model bơm phù hợp nhất với yêu cầu ứng dụng của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tâm.
Bơm màng điện DBY & BFD - Giải pháp bơm chất lỏng tối ưu cho mọi ngành công nghiệp!