Hướng dẫn sử dụng và quản lý thiết bị Bảo hộ Cá nhân (PPE)

Thứ hai - 06/01/2025 04:03
Hướng dẫn sử dụng và quản lý thiết bị Bảo hộ Cá nhân (PPE) – Đảm bảo An toàn Lao động
Trong mọi môi trường lao động, việc đảm bảo an toàn cho người lao động là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu. An toàn lao động không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe của người lao động mà còn giúp nâng cao năng suất, chất lượng công việc và giảm thiểu các sự cố, tai nạn lao động. Một trong những phương pháp quan trọng và hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa tai nạn lao động là sử dụng thiết bị bảo hộ lao động. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về các thiết bị bảo hộ lao động, yêu cầu và phương pháp quản lý chúng, cùng các loại thiết bị bảo vệ được sử dụng trong các công việc có nguy cơ cao.
Hướng dẫn sử dụng và quản lý thiết bị Bảo hộ Cá nhân (PPE)
1. Tổng quan về Thiết bị Bảo hộ Cá nhân (PPE)
Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE - Thiết bị bảo hộ cá nhân) là các công cụ hoặc trang bị được thiết kế để bảo vệ người lao động khỏi những yếu tố nguy hiểm trong quá trình làm việc. Các yếu tố này có thể là những tác động vật lý như va đập, rơi vật nặng, hoặc các yếu tố hóa học, sinh học như bụi, hóa chất độc hại, khí độc, hay các yếu tố môi trường như nhiệt độ quá cao, tiếng ồn, tia cực tím, v.v. PPE bao gồm nhiều loại, từ mũ bảo hộ, kính bảo vệ mắt đến găng tay, mặt nạ phòng độc và quần áo bảo hộ chuyên dụng.
Mặc dù thiết bị bảo hộ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người lao động, nhưng không nên xem đây là giải pháp duy nhất để phòng ngừa tai nạn lao động. Thực tế, chủ doanh nghiệp và người sử dụng lao động cần ưu tiên thực hiện các biện pháp cải thiện cơ sở vật chất, môi trường làm việc để hạn chế nguy cơ. Trong trường hợp không thể cải thiện môi trường làm việc, thiết bị bảo hộ là giải pháp thay thế, cần được cung cấp đầy đủ và yêu cầu người lao động sử dụng đúng cách.
2. Tiêu chuẩn lựa chọn Thiết bị Bảo hộ Cá nhân
Việc lựa chọn PPE phù hợp đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hiệu quả bảo vệ. Dưới đây là các tiêu chí cần xem xét:
2.1. Tiêu chí kỹ thuật
Để đảm bảo hiệu quả bảo vệ người lao động, thiết bị bảo hộ cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Tính vừa vặn và thoải mái: Thiết bị bảo hộ phải được thiết kế sao cho người lao động có thể sử dụng nhanh chóng và thuận tiện, không gây cản trở trong quá trình làm việc.
- Phù hợp với công việc: Mỗi công việc sẽ có những yêu cầu bảo vệ khác nhau, vì vậy thiết bị bảo hộ cần được lựa chọn sao cho phù hợp với yêu cầu công việc (ví dụ: kính bảo hộ khi làm việc với tia lửa hàn, giày bảo hộ khi làm việc trong môi trường có vật nặng rơi).
- Bảo vệ tối ưu khỏi các yếu tố nguy hiểm: Thiết bị bảo hộ phải bảo vệ người lao động khỏi các yếu tố nguy hiểm như tia lửa điện, hóa chất, tiếng ồn, bụi bẩn, hay các yếu tố vật lý khác.
- Chất liệu bền bỉ và chất lượng cao: Thiết bị phải được sản xuất từ các vật liệu có khả năng chống lại các tác động của môi trường làm việc, đảm bảo tính an toàn và tuổi thọ lâu dài.
- Dễ gia công và thẩm mỹ: Thiết bị bảo hộ không chỉ cần có tính năng bảo vệ mà còn phải có thiết kế phù hợp, dễ dàng gia công và thẩm mỹ, giúp người lao động cảm thấy thoải mái khi sử dụng.
- Chứng nhận an toàn: Các thiết bị bảo hộ phải được chứng nhận an toàn từ các tổ chức uy tín như ANSI, NIOSH, EN để đảm bảo chất lượng và hiệu quả bảo vệ.
2.2 Phương Pháp Quản Lý Thiết Bị Bảo Hộ:
Để tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ, các thiết bị bảo hộ cần được quản lý một cách chuyên nghiệp:
- Kiểm tra, bảo trì định kỳ: Thiết bị bảo hộ phải được kiểm tra và bảo trì định kỳ để phát hiện kịp thời các hư hỏng, thay thế khi cần thiết. Điều này giúp đảm bảo thiết bị luôn ở trạng thái tốt nhất khi sử dụng.
- Vệ sinh thiết bị bảo hộ: Việc giữ thiết bị bảo hộ sạch sẽ rất quan trọng để đảm bảo không bị nhiễm bẩn, vi khuẩn hoặc các yếu tố gây hại khác. Đặc biệt, đối với mặt nạ, khẩu trang, và găng tay, việc vệ sinh đúng cách giúp nâng cao hiệu quả bảo vệ và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
- Cung cấp phụ kiện thay thế: Các bộ phận thay thế như bộ lọc khẩu trang chống bụi, đệm tai cho tai nghe, v.v., cần được cung cấp đầy đủ để người lao động có thể thay thế kịp thời, đảm bảo thiết bị luôn hoạt động hiệu quả.
- Phân biệt thiết bị bảo hộ cá nhân và bảo hộ chung: Đảm bảo rằng thiết bị bảo hộ cá nhân được sử dụng riêng cho từng người, tránh nguy cơ lây nhiễm chéo và đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối đa.

3. Các Loại Thiết Bị Bảo Hộ Lao Động
Bảng Tổng Hợp Các Loại Thiết Bị Bảo Hộ Lao Động (PPE)
Loại Bảo Hộ Thiết Bị Cụ Thể Ứng Dụng / Môi Trường Làm Việc Lưu Ý Quan Trọng
Bảo hộ đầu Mũ bảo hộ - Bảo vệ khỏi nguy cơ vật thể rơi từ trên cao hoặc va đập.
- Phù hợp cho công trình xây dựng, nhà máy sản xuất, khai thác mỏ, hoặc kho bãi.
- Lựa chọn loại mũ có dây đeo chắc chắn và lớp lót giảm chấn.
- Kiểm tra tình trạng mũ thường xuyên để đảm bảo không bị nứt hoặc mất khả năng chịu lực.
Bảo hộ chân Giày bảo hộ lao động - Chống đinh xuyên thủng, chống va đập hoặc chống hóa chất.
- Sử dụng trong công trường xây dựng, nhà kho, khu vực có bề mặt trơn trượt hoặc tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm.
- Ưu tiên giày đạt chuẩn chống trơn trượt và chống dầu mỡ.
Ủng cách điện - Bảo vệ khỏi nguy cơ điện giật.
- Ứng dụng cho công nhân sửa chữa hệ thống điện hoặc làm việc tại khu vực có dòng điện cao thế.
- Đảm bảo kiểm tra khả năng cách điện trước khi sử dụng.
- Không sử dụng trong môi trường có hóa chất làm mòn cao su.
Chống rơi ngã Dây đai an toàn - Sử dụng khi làm việc ở độ cao trên 2 mét, như giàn giáo, mái nhà, hoặc cột điện.
- Ứng dụng trong xây dựng, lắp đặt thiết bị trên cao, bảo trì hệ thống năng lượng.
- Đảm bảo dây đai được kiểm tra thường xuyên về độ bền.
- Chỉ sử dụng dây đai đạt tiêu chuẩn EN 361 hoặc các tiêu chuẩn an toàn tương tự.
Bảo hộ tay Găng tay chống cắt - Sử dụng khi làm việc với vật sắc nhọn hoặc thiết bị cắt gọt, như công việc gia công cơ khí, sửa chữa máy móc. - Đảm bảo kích thước găng tay vừa vặn với tay để tránh cản trở thao tác.
Găng tay chống hóa chất - Bảo vệ tay khỏi hóa chất độc hại, phù hợp với phòng thí nghiệm, nhà máy hóa chất, hoặc công việc tiếp xúc với sơn, dung môi. - Chọn găng tay phù hợp với loại hóa chất cụ thể.
- Thay găng tay ngay khi có dấu hiệu mòn hoặc rách.
Găng tay chịu nhiệt - Bảo vệ tay khi làm việc với vật nóng, như trong ngành đúc kim loại, hàn cắt, hoặc chế biến thực phẩm. - Kiểm tra khả năng chịu nhiệt định kỳ.
- Không sử dụng găng tay chịu nhiệt trong môi trường có hóa chất ăn mòn cao.
Bảo hộ hô hấp Khẩu trang chống bụi - Ngăn ngừa bụi mịn trong môi trường xưởng cưa, công trình xây dựng, mỏ đá hoặc khu vực phát sinh bụi nhiều. - Thay khẩu trang định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Đảm bảo đeo đúng cách để che kín mũi và miệng.
Mặt nạ phòng độc - Bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với khí độc, hóa chất nguy hiểm hoặc hơi độc.
- Sử dụng trong các nhà máy hóa chất, phòng thí nghiệm, hoặc các khu vực xử lý chất thải độc hại.
- Thay bộ lọc thường xuyên để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.
- Đảm bảo chọn mặt nạ đúng với loại khí độc cần bảo vệ.
Mặt nạ cung cấp khí sạch - Dành cho môi trường có hàm lượng oxy thấp hoặc có khí độc nguy hiểm như trong hầm mỏ, không gian kín, hoặc khu vực dễ phát sinh khí CO, SO2. - Kiểm tra bình khí và hệ thống cung cấp khí sạch trước mỗi lần sử dụng.
- Đào tạo người lao động sử dụng thiết bị đúng cách.
Bảo hộ mắt và mặt Kính bảo hộ - Bảo vệ mắt khỏi bụi, mảnh vụn, ánh sáng mạnh, hoặc hóa chất bắn vào mắt.
- Ứng dụng trong hàn, cắt kim loại, hoặc phòng thí nghiệm.
- Đảm bảo kính có lớp chống xước và phù hợp với môi trường làm việc.
Tấm che mặt - Che chắn toàn bộ khuôn mặt khỏi các tia lửa, bụi, hoặc hóa chất nguy hiểm. - Sử dụng kết hợp với kính bảo hộ trong các công việc đòi hỏi bảo vệ toàn diện.
Bảo vệ tai Nút tai / Chụp tai - Giảm tiếng ồn lớn trong môi trường xưởng cơ khí, nhà máy, hoặc công trường sử dụng máy móc ồn ào. - Chọn nút tai/chụp tai đạt tiêu chuẩn giảm tiếng ồn NRR (Noise Reduction Rating).
Bảo hộ cơ thể Quần áo chống hóa chất - Ngăn chặn hóa chất bắn vào da trong môi trường làm việc với dung môi, axit, hoặc các chất độc hại.
- Ứng dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hóa chất.
- Giặt sạch quần áo sau mỗi lần sử dụng.
- Thay thế ngay nếu có dấu hiệu rách hoặc mòn.
Áo phản quang - Tăng khả năng nhận diện trong điều kiện thiếu sáng hoặc làm việc gần phương tiện giao thông, xe cơ giới. - Đảm bảo áo có dải phản quang rõ ràng và không bị mờ.
Bộ đồ bảo hộ sinh học - Bảo vệ khỏi nguy cơ nhiễm khuẩn, virus, hoặc các yếu tố nguy hiểm sinh học.
- Thích hợp cho bệnh viện, phòng thí nghiệm, hoặc khu vực xử lý chất thải y tế.
- Sử dụng một lần hoặc khử trùng đúng cách sau khi dùng.
Bảo hộ bổ sung Giáp bảo vệ cơ thể - Bảo vệ người lao động khỏi các nguy cơ va đập mạnh hoặc tiếp xúc với thiết bị/máy móc nặng. - Đảm bảo giáp bảo vệ có kích thước phù hợp và được bảo dưỡng định kỳ.
Bảo hộ đặc biệt Trang phục chống cháy - Bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ cháy nổ hoặc nhiệt độ cực cao.
- Ứng dụng trong ngành đúc kim loại, nhà máy hóa dầu, hoặc lính cứu hỏa.
- Kiểm tra chất liệu chống cháy định kỳ để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.
3.1 Thiết bị bảo hộ yêu cầu chứng nhận an toàn và kiểm tra an toàn tự nguyện
Thiết bị bảo hộ yêu cầu chứng nhận an toàn:
Thiết bị bảo hộ phải được chứng nhận an toàn từ các tổ chức uy tín như ANSI, NIOSH, EN để đảm bảo chất lượng và hiệu quả bảo vệ người lao động. Các thiết bị như mũ bảo hộ, giày bảo hộ, găng tay bảo hộ, mặt nạ phòng độc và khẩu trang đều phải có chứng nhận an toàn.
② Thiết bị bảo hộ yêu cầu kiểm tra an toàn tự nguyện:
- Mũ bảo hộ (trừ mũ bảo hộ yêu cầu chứng nhận an toàn)
- Kính bảo hộ (trừ kính bảo hộ yêu cầu chứng nhận an toàn)
- Mặt bảo vệ (trừ mặt bảo vệ yêu cầu chứng nhận an toàn)
③ Cách kiểm tra chứng nhận an toàn / kiểm tra an toàn tự nguyện:
Việc kiểm tra và chứng nhận an toàn cho thiết bị bảo hộ là vô cùng quan trọng. Các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hộ, kính bảo hộ, mặt nạ và các thiết bị bảo vệ khác phải được kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng chúng vẫn đáp ứng được các yêu cầu an toàn và hiệu quả bảo vệ người lao động.
3.2 Các loại thiết bị bảo hộ (PPE) và công việc áp dụng
Loại bảo hộ lao động Chức năng chính Chất liệu phổ biến Tiêu chuẩn Lưu ý khi sử dụng
Mũ bảo hộ - Bảo vệ đầu khỏi va đập, vật rơi, hoặc va chạm với các vật thể cứng.
- Bảo vệ đầu khỏi tác động của tia lửa hoặc hỏa hoạn trong môi trường làm việc có nguy cơ cháy nổ.
- Giúp giữ mát đầu trong các môi trường nóng bức.
- Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Cứng và chịu va đập tốt.
- Sợi thủy tinh: Nhẹ và bền, chống va đập.
- ANSI Z89.1 (Tiêu chuẩn Mỹ về mũ bảo hộ công nghiệp) - Chọn mũ có kích thước phù hợp với vòng đầu.
- Kiểm tra tình trạng dây đeo thường xuyên để đảm bảo mũ không bị tuột trong quá trình làm việc.
- Không nên sử dụng mũ bị nứt, vỡ hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Mặt nạ hàn - Bảo vệ mắt khỏi tia cực tím (UV) và tia hồng ngoại (IR) trong quá trình hàn.
- Bảo vệ mặt khỏi tia lửa và các vật thể bay.
- Giảm ánh sáng chói giúp làm việc lâu dài mà không bị mỏi mắt.
- Kính lọc màu (tối màu như 5-14 tùy loại hàn).
- Nhựa cao cấp cho phần khung, chịu nhiệt.
- Da (che mặt hoặc bảo vệ cơ thể).
- ANSI Z87.1 (Tiêu chuẩn bảo vệ mắt trong công nghiệp). - Chọn kính lọc màu phù hợp với cường độ ánh sáng phát ra trong công việc hàn.
- Đảm bảo mặt nạ vừa vặn, không bị lệch hoặc hở.
- Kiểm tra kính lọc định kỳ và thay thế khi có vết nứt hoặc hư hỏng.
Kính bảo hộ - Bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn, tia lửa, hóa chất và vật thể nhỏ bay vào mắt.
- Bảo vệ mắt khỏi tác động của tia UV trong môi trường làm việc có ánh sáng mạnh.
- Polycarbonate (nhựa trong suốt, nhẹ và chống va đập).
- Nhựa (cho các kính bảo hộ cơ bản).
- ANSI Z87.1 (Tiêu chuẩn bảo vệ mắt trong môi trường công nghiệp). - Chọn kính vừa vặn và không có khe hở để tránh bụi hoặc hóa chất xâm nhập vào mắt.
- Kiểm tra kính bảo hộ định kỳ để phát hiện vết trầy xước hoặc hư hỏng.
- Thay thế kính bảo hộ nếu bị mờ hoặc hư hỏng.
Mặt nạ phòng độc - Bảo vệ hệ hô hấp khỏi bụi, khói, hơi độc và khí nguy hiểm.
- Cung cấp không khí trong lành trong môi trường ô nhiễm cao hoặc không gian kín.
- Vật liệu lọc (than hoạt tính, HEPA).
- Nhựa, silicon (phần vỏ mặt nạ).
- NIOSH (Tiêu chuẩn của Viện An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Mỹ). - Thay bộ lọc định kỳ theo hướng dẫn.
- Đảm bảo mặt nạ kín khít, không bị rò rỉ khí độc.
- Kiểm tra và vệ sinh mặt nạ thường xuyên để duy trì hiệu quả bảo vệ.
Nút tai chống ồn - Giảm tiếng ồn trong môi trường làm việc có độ ồn cao, bảo vệ thính lực và ngăn ngừa tổn thương tai do tiếng ồn quá mức. - Bông (giảm tiếng ồn cơ bản).
- Silicon (cách âm tốt hơn, dễ dàng sử dụng và vệ sinh).
- ANSI S3.19 (Tiêu chuẩn giảm tiếng ồn). - Chọn nút tai vừa vặn để đảm bảo hiệu quả giảm tiếng ồn.
- Vệ sinh nút tai thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn.
- Đảm bảo nút tai đeo đúng cách để đạt hiệu quả bảo vệ tối đa.
Tai nghe chống ồn - Giảm tiếng ồn trong môi trường làm việc có độ ồn cao, bảo vệ thính lực và giúp tạo không gian yên tĩnh. - Nhựa, kim loại (khung tai nghe).
- Đệm tai mềm (tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng lâu dài).
- ANSI S3.19 (Tiêu chuẩn bảo vệ thính lực). - Kiểm tra độ kín khít của tai nghe, không có khe hở để tiếng ồn lọt vào.
- Đảm bảo đệm tai không bị mòn, thay thế nếu cần thiết.
Găng tay bảo hộ - Bảo vệ tay khỏi hóa chất, vật sắc nhọn và tác động cơ học như ma sát, cắt, hoặc va đập.
- Đảm bảo thao tác dễ dàng mà vẫn bảo vệ tay khỏi các yếu tố nguy hiểm.
- Cao su (cho hóa chất).
- Da (cho va đập và vật sắc nhọn).
- Vải, kim loại (cho chống cắt).
- EN 388 (Tiêu chuẩn bảo vệ tay khỏi các nguy cơ cơ học). - Chọn găng tay phù hợp với hóa chất hoặc vật liệu bạn tiếp xúc.
- Thay thế găng tay khi có dấu hiệu hư hỏng hoặc mất khả năng bảo vệ.
Dây đai an toàn - Dùng trong công việc trên cao (lắp đặt, sửa chữa mái, tháp cao).
- Công việc không có lan can bảo vệ (xây dựng, kho bãi).
- Sợi dệt polyester, nylon, thép không gỉ. - EN 361 - Đảm bảo dây đai đeo đúng cách và vững chắc.
- Kiểm tra độ bền, không có vết rách hay đứt gãy.
- Sử dụng đai bảo hiểm với dây chống rơi nếu cần.
Giày bảo hộ - Bảo vệ chân khỏi vật nặng rơi, vật sắc nhọn hoặc va đập với bề mặt cứng.
- Giảm nguy cơ trơn trượt trong môi trường làm việc có dầu, nước, hoặc chất lỏng khác.
- Da (bền cao).
- Nhựa, kim loại (mũi giày bảo vệ, đế chống trơn trượt).
- ASTM F2413 (Tiêu chuẩn bảo vệ bàn chân trong môi trường làm việc). - Chọn giày có đế chống trơn trượt và kích thước phù hợp.
- Kiểm tra mũi giày và đế giày thường xuyên để đảm bảo không hư hỏng.
Quần áo bảo hộ - Bảo vệ cơ thể khỏi nhiệt độ cao, hóa chất, tia lửa hoặc các yếu tố nguy hiểm.
- Đảm bảo người lao động làm việc trong môi trường khắc nghiệt mà không lo bị tổn thương.
- Vải chống cháy (cho môi trường có nguy cơ cháy nổ).
- Vải chống hóa chất (cho công việc tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm).
- EN ISO 11611 (Tiêu chuẩn bảo vệ cơ thể trong môi trường làm việc có nguy cơ cháy nổ). - Chọn chất liệu phù hợp với công việc.
- Đảm bảo quần áo dễ tháo ra trong trường hợp khẩn cấp.
Tạp dề - Bảo vệ phần thân trước khỏi bụi, hóa chất, hoặc vật liệu bẩn trong môi trường làm việc. - Vải, nhựa (dễ vệ sinh, thoải mái). Không có tiêu chuẩn cụ thể - Chọn tạp dề dễ vệ sinh và không cản trở công việc.
Giày bảo hộ cách điện - Bảo vệ khỏi nguy cơ điện giật trong công việc có điện.
- Bảo vệ chân khỏi vật sắc nhọn, va đập.
- Cao su, nhựa (cách điện và chịu lực tốt).
- Chất liệu cách điện đặc biệt giúp ngăn dòng điện.
- IEC 60309 (Tiêu chuẩn bảo vệ điện quốc tế). - Kiểm tra giày thường xuyên, phát hiện vết nứt hoặc hư hỏng.
- Giày phải vừa vặn, không quá chật hoặc lỏng.
- Sử dụng trong môi trường khô ráo để duy trì khả năng cách điện.
Áo chống nhiệt (Áo cách nhiệt) - Bảo vệ khỏi nhiệt độ cao, bao gồm ngọn lửa, vật nóng và nhiệt bức xạ.
- Giảm nguy cơ bị bỏng hoặc căng thẳng nhiệt trong môi trường làm việc nóng.
- Vải chống cháy, vải chịu nhiệt (giúp bảo vệ khỏi nhiệt độ cao).
- Sợi tổng hợp hoặc vải chịu nhiệt.
- EN 11612 (Tiêu chuẩn bảo vệ chống nhiệt cho công nhân). - Đảm bảo áo có khả năng bảo vệ trong môi trường làm việc yêu cầu.
- Kiểm tra vết rách hoặc thủng.
Áo chống lạnh - Bảo vệ cơ thể khỏi tác động của nhiệt độ thấp, ngăn ngừa bệnh tật do lạnh.
- Duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định trong môi trường lạnh.
- Vải bông, len, polyester (giữ ấm tốt).
- Lớp lót ấm giúp cách ly cơ thể khỏi không khí lạnh.
- EN 342 (Tiêu chuẩn bảo vệ trong môi trường lạnh). - Lựa chọn áo dễ tháo ra khi cần thiết.
- Đảm bảo áo giữ ấm hiệu quả.
Bộ đồ bảo hộ chống lạnh - Bảo vệ toàn bộ cơ thể khỏi lạnh giá, tránh hạ thân nhiệt, đông lạnh.
- Ngăn tổn thương khi tiếp xúc lâu dài với lạnh.
- Vải chống gió, vải cách nhiệt, lông cừu. - EN 342 (Tiêu chuẩn bảo vệ trong môi trường lạnh). - Chọn bộ đồ vừa vặn, không có khe hở.
- Kiểm tra vải thường xuyên để đảm bảo bộ đồ không bị hư hỏng.
Quần áo cách nhiệt chống cháy - Bảo vệ khỏi ngọn lửa, tia lửa hàn, hoặc nhiệt độ cực cao.
- Đảm bảo bảo vệ tối đa khi làm việc với công cụ có nguy cơ cháy nổ.
- Vải chống cháy, vải chịu nhiệt, sợi tổng hợp. - EN 11612 (Tiêu chuẩn bảo vệ chống nhiệt trong công nghiệp). - Kiểm tra bộ đồ định kỳ để bảo vệ hiệu quả.
- Thay thế khi bộ đồ bị hư hỏng.

4. Cách sử dụng và phương pháp đeo bảo hộ
4.1 Mũ bảo hộ
Mũ bảo hộ là một trong những thiết bị bảo vệ cá nhân quan trọng nhất trong môi trường lao động. Chức năng chính của mũ bảo hộ là bảo vệ vùng đầu của người lao động khỏi các tác động nguy hiểm như va đập, vật rơi, và nguy cơ bị điện giật trong các công việc có liên quan đến điện. Mũ bảo hộ giúp giảm thiểu tổn thương và bảo vệ người lao động khỏi những tai nạn không mong muốn.
① Cấu trúc và các loại mũ bảo hộ
Mũ bảo hộ được thiết kế để đảm bảo sự bảo vệ hiệu quả nhất cho người lao động. Cấu trúc cơ bản của mũ bảo hộ bao gồm nhiều bộ phận, mỗi bộ phận đều đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người sử dụng.

- Thân mũ: Thân mũ là bộ phận chính bảo vệ phần đầu, thường được làm từ chất liệu nhựa hoặc vật liệu composite cứng, giúp hấp thụ và phân tán lực tác động từ bên ngoài. Các loại vật liệu này có khả năng chịu được các va chạm mạnh, bảo vệ đầu khỏi nguy cơ bị chấn thương khi có vật rơi từ trên cao.
- Chắn (mái che): Phần chắn hay mái che giúp bảo vệ mặt và vùng mắt khỏi các vật thể rơi hoặc bụi bẩn từ môi trường làm việc. Ngoài ra, mái che còn giúp giảm bớt ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào mắt người lao động, đặc biệt trong các công việc ngoài trời.
- Dây cằm: Dây cằm là bộ phận giữ mũ bảo hộ cố định trên đầu, giúp mũ không bị rơi ra khi người lao động di chuyển hoặc gặp va chạm. Dây cằm cần được điều chỉnh sao cho vừa khít, đảm bảo mũ không bị lỏng lẻo.
- Móc đỡ đầu: Đây là bộ phận điều chỉnh vị trí của mũ bảo hộ trên đầu người lao động. Móc đỡ đầu giúp mũ ngồi vững vàng, không bị xê dịch trong suốt quá trình làm việc, giúp tăng cường sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
- Dây đỡ đầu: Dây đỡ đầu giúp cố định phần đầu trong mũ bảo hộ. Dây này tạo sự liên kết chắc chắn giữa đầu và mũ, giảm thiểu sự xê dịch của mũ khi người lao động di chuyển hoặc trong môi trường có tác động mạnh.
- Dây cố định đầu: Dây này đảm bảo mũ bảo hộ không bị rơi ra trong quá trình làm việc. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự chắc chắn của mũ trong các tình huống lao động có nhiều chuyển động hoặc va đập.
Các loại mũ bảo hộ có thể được phân loại theo mục đích sử dụng như sau:

- Mũ loại AB: Loại mũ này có chức năng ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các nguy cơ do vật rơi, bay hoặc do ngã. Đây là loại mũ được sử dụng phổ biến trong các công việc xây dựng, nơi có nguy cơ vật rơi từ trên cao.
- Mũ loại AE: Loại mũ này không chỉ bảo vệ khỏi các nguy cơ vật rơi mà còn giúp ngăn ngừa nguy cơ bị điện giật, bảo vệ người lao động khi làm việc trong môi trường có điện. Mũ loại này thường được sử dụng trong các công việc sửa chữa, bảo trì điện.
- Mũ loại ABE: Đây là loại mũ kết hợp đầy đủ tính năng của cả loại AB và AE. Nó không chỉ bảo vệ người lao động khỏi các nguy cơ vật rơi mà còn chống lại điện giật, giúp bảo vệ người lao động khi làm việc trong môi trường nguy hiểm cả về cơ học và điện.
Tính năng chịu điện áp: Một số mũ bảo hộ được thiết kế để có khả năng chịu điện áp lên tới 7,000V. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công việc có liên quan đến điện, giúp bảo vệ người lao động khỏi nguy cơ bị điện giật khi làm việc ở các khu vực có điện áp cao.
② Cách sử dụng và bảo quản mũ bảo hộ
Việc sử dụng và bảo quản mũ bảo hộ đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

- Cung cấp và lựa chọn mũ bảo hộ phù hợp: Khi cung cấp mũ bảo hộ, cần phải đảm bảo rằng mũ phù hợp với công việc và môi trường làm việc của người lao động. Các yếu tố như môi trường có vật rơi, nguy cơ tiếp xúc với điện, hay các yếu tố ngoại cảnh khác như ánh sáng mặt trời cần được xem xét khi chọn mũ.
- Đeo mũ bảo hộ đúng cách: Khi đeo mũ bảo hộ, phải đảm bảo rằng tất cả các bộ phận của mũ (dây cằm, dây đỡ đầu, móc đỡ đầu, và dây cố định đầu) được điều chỉnh sao cho phù hợp với kích thước và hình dáng của đầu người lao động. Dây cằm phải được đeo chặt nhưng không gây cảm giác khó chịu.
- Kiểm tra mũ định kỳ: Trước mỗi ca làm việc, mũ bảo hộ cần được kiểm tra kỹ lưỡng để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng, như nứt vỡ hay vật liệu bị yếu đi do tác động của tia UV hoặc môi trường làm việc. Nếu mũ có dấu hiệu hư hỏng, phải thay mới ngay lập tức để đảm bảo an toàn.
- Điều chỉnh các bộ phận của mũ: Đảm bảo rằng mũ được điều chỉnh sao cho vừa vặn với đầu. Các bộ phận như dây đai, dây cằm, và móc đỡ đầu cần được điều chỉnh sao cho mũ không bị xê dịch trong suốt quá trình làm việc, tránh gây mất tập trung và đảm bảo hiệu quả bảo vệ.
- Bảo quản mũ bảo hộ: Mũ bảo hộ cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời quá lâu, vì tia UV có thể làm giảm độ bền của vật liệu nhựa. Không để mũ ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp vì điều này có thể làm giảm hiệu quả bảo vệ của mũ.
- Thay thế mũ khi cần thiết: Mũ bảo hộ bằng nhựa cần được thay thế sau 1-2 năm sử dụng, đặc biệt nếu mũ bị tác động mạnh hoặc đã qua thời gian dài sử dụng. Tia UV và các yếu tố khác trong môi trường làm việc có thể làm mũ giảm độ bền theo thời gian.
③ Cách đội mũ bảo hộ
Để mũ bảo hộ đạt hiệu quả bảo vệ cao nhất, việc đội mũ đúng cách là rất quan trọng.

Bước 1 : Kiểm tra mũ bảo hộ trước khi sử dụng.
- Xem xét mũ có bị hỏng, nứt, hoặc dây đai bên trong có bị đứt hay không.
- Đảm bảo mũ sạch sẽ và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Bước 2 : Điều chỉnh dây đai trên đầu.
- Điều chỉnh dây đai bên trong mũ sao cho ôm vừa vặn với đầu.
- Đảm bảo dây đai không quá lỏng hoặc quá chặt để tránh gây khó chịu khi làm việc lâu dài.
Bước 3 : Thắt chặt quai mũ bảo hộ.
- Kéo dây đai cằm qua phía dưới cằm và thắt chặt vừa đủ.
- Quai đeo cần được cố định để mũ không bị rơi khi làm việc trong môi trường nhiều gió hoặc chuyển động mạnh.
Bước 4 : Đảm bảo mũ vừa vặn.
- Kiểm tra xem mũ đã ôm sát đầu và nằm đúng vị trí phía trên tai.
- Mũ cần được cố định chắc chắn nhưng vẫn tạo cảm giác thoải mái để làm việc lâu dài.
Lưu Ý Khi Sử Dụng Mũ Bảo Hộ
- Kiểm tra định kỳ: Mũ bảo hộ nên được kiểm tra định kỳ để phát hiện và thay thế khi có dấu hiệu hỏng hóc.
- Chỉ sử dụng đúng mục đích: Không sử dụng mũ bảo hộ để làm vật dụng khác ngoài bảo vệ đầu.
- Bảo quản đúng cách: Sau khi sử dụng, bảo quản mũ tại nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
- Không tự ý thay đổi cấu trúc mũ: Tránh thêm hoặc tháo bỏ các chi tiết gắn kèm của mũ vì có thể làm giảm khả năng bảo vệ.

4.2 Dây đai an toàn: Bảo vệ thiết yếu khi làm việc ở nơi cao
Dây an toàn là một trong những thiết bị bảo vệ cá nhân quan trọng nhất đối với công nhân làm việc ở độ cao. Khi làm việc tại các công trường xây dựng, lắp đặt, sửa chữa trên cao, nguy cơ ngã là một trong những mối đe dọa lớn nhất. Do đó, việc sử dụng dây an toàn không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ ngã mà còn bảo vệ người lao động khỏi những tai nạn nghiêm trọng khi có sự cố xảy ra. Dây an toàn bao gồm đai an toàn, dây thừng, và các phụ kiện đi kèm, và chúng được thiết kế để ngăn ngừa ngã và bảo vệ người lao động khỏi các tác động nguy hiểm.
① Các loại dây an toàn
Dây an toàn có thể phân loại theo mục đích sử dụng, môi trường làm việc và thiết kế của chúng. Mỗi loại dây an toàn đều có những tính năng, công dụng và đặc điểm riêng biệt nhằm phù hợp với những điều kiện làm việc khác nhau.
1. Dây an toàn kiểu đai quàng bụng:
- Đặc điểm: Dây an toàn kiểu đai giúp cố định người sử dụng vào hệ thống an toàn, tạo sự kết nối giữa cơ thể người lao động và các điểm neo cố định. Loại dây này được sử dụng phổ biến trong những công việc cần bảo vệ người lao động khỏi nguy cơ ngã, như công việc trên cột điện, cột tháp cao, hay các công việc cần sự di chuyển linh hoạt.
- Chức năng: Dây an toàn đai giúp cố định người lao động và tạo sự ổn định khi làm việc ở độ cao. Điều này đặc biệt quan trọng khi người lao động phải thực hiện các thao tác di chuyển hoặc làm việc ở những khu vực không ổn định hoặc dễ xảy ra sự cố.
2. Dây an toàn kiểu toàn thân kết hợp với dây thừng:
- Đặc điểm: Đây là loại dây an toàn được làm từ dây thừng bền và có khả năng kéo căng khi xảy ra sự cố ngã. Khi người lao động bị ngã, dây thừng sẽ phát huy tác dụng bằng cách giảm thiểu lực tác động và ngừng rơi sau một quãng đường nhất định.
- Chức năng: Dây thừng không chỉ giúp ngăn ngừa ngã mà còn có thể điều chỉnh độ dài sao cho phù hợp với yêu cầu công việc. Ngoài ra, khi sử dụng dây thừng, người lao động có thể di chuyển trong một phạm vi nhất định mà không gặp trở ngại lớn.
3. Cuộn dây an toàn tự rút:
- Đặc điểm: Cuộn dây an toàn tự rút có cấu tạo đặc biệt cho phép dây tự cuộn lại khi không sử dụng và hỗ trợ người lao động khi có sự cố xảy ra. Dây an toàn tự rút thường được sử dụng trong các công việc cần độ bền cao và có thể chịu được tác động lớn, như công việc di chuyển trên các công trình cao, tháp sắt, hay các môi trường khắc nghiệt.
- Chức năng: Dây an toàn tự rút không chỉ giúp người lao động không bị rơi xuống mà còn có khả năng hỗ trợ họ khi cần di chuyển lên xuống một cách an toàn. Dây an toàn tự cuộn lại giúp người lao động không bị vướng víu và tăng tính linh hoạt trong công việc.
Ngoài ba loại dây an toàn cơ bản trên, còn có các loại dây an toàn khác được thiết kế đặc biệt để phục vụ các yêu cầu công việc đa dạng, từ những công việc đòi hỏi sự bảo vệ tuyệt đối tới những công việc yêu cầu sự linh hoạt cao.
Phân loại dây an toàn theo cấp độ sử dụng:
Loại dây an toàn Cấp Phân loại sử dụng Mục đích sử dụng
Dây an toàn kiểu thắt lưng 1 Dùng cho móc hình chữ U Dùng trong các công việc yêu cầu cơ thể người lao động phải dựa vào dây an toàn để làm việc, như leo trèo trên cột điện.
  2 Dùng cho móc đơn Dùng trong các công việc bảo vệ người lao động khi có sự cố rơi, không yêu cầu phải dựa vào dây an toàn để làm việc.
  3 Sử dụng linh hoạt cho cả móc đơn và móc hình chữ U Dây an toàn có thể sử dụng cả một móc đơn và móc hình chữ U cho mục đích công việc, giúp linh hoạt trong quá trình làm việc.
Cuộn dây an toàn tự rút 4 Cuộn cáp tự rút Cung cấp thiết bị tự động cuốn dây giúp ngừng rơi khi xảy ra sự cố.
  5 Rào chắn ngăn ngã Sử dụng trong việc di chuyển lên xuống thang cao hoặc các công trình thép, tháp sắt.
Các bộ phận chính của dây an toàn:
- Thân đai: Phần chính của đai, được làm từ chất liệu bền và chịu lực tốt, có khả năng chịu được các tác động mạnh khi xảy ra sự cố.
- Dây đai: Dùng để điều chỉnh kích thước đai sao cho phù hợp với cơ thể người lao động, giúp cố định đai chắc chắn.
- Móc khóa: Dùng để kết nối dây an toàn với các điểm neo cố định, đảm bảo an toàn cho người lao động khi làm việc.
- Vòng đai: Cung cấp điểm kết nối vững chắc giữa các bộ phận của dây an toàn, giúp tăng độ ổn định khi sử dụng.
② Cách sử dụng và bảo quản dây an toàn
Việc sử dụng và bảo quản dây an toàn đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả và bảo vệ người lao động khỏi các nguy cơ rủi ro trong quá trình làm việc.
- Lắp đặt các thiết bị gắn dây an toàn: Đảm bảo rằng các khu vực làm việc có độ cao nguy hiểm phải được trang bị các thiết bị gắn dây an toàn chắc chắn như móc neo, các điểm cố định vững chãi.
- Kiểm tra định kỳ: Dây an toàn cần được kiểm tra kỹ lưỡng trước mỗi ca làm việc để phát hiện những dấu hiệu hư hỏng, như vết nứt, đứt dây hay biến dạng của các bộ phận. Nếu phát hiện hư hỏng, cần thay thế ngay.
- Tránh tình trạng dây bị chùng hoặc thả lỏng: Dây an toàn cần được căng thẳng và lắp đặt sao cho không có điểm thừa, tránh làm giảm hiệu quả của hệ thống bảo vệ.
- Không sử dụng dây an toàn cho nhiều người: Một dây an toàn chỉ dành cho một người sử dụng. Sử dụng chung dây an toàn sẽ gây nguy hiểm cho cả hai người, đặc biệt là khi có sự cố xảy ra.
- Bảo quản đúng cách: Sau khi sử dụng, dây an toàn phải được gấp gọn và bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với các vật sắc nhọn hoặc hóa chất có thể làm hư hại dây.
③ Cách đeo dây an toàn
Khi đeo dây an toàn, người lao động cần tuân thủ quy trình và kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận của dây an toàn để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Hướng Dẫn Cách Đeo Dây Đai An Toàn

Bước Mô Tả Chi Tiết
1 Người lao động quỳ gối, tháo dây đai an toàn cũ và cất đi.
- Đảm bảo tháo dây một cách cẩn thận, tránh làm hỏng hoặc làm rối các bộ phận.
2 Người lao động đứng dậy, đeo dây đai an toàn mới vào người.
- Mặc dây đai theo đúng hướng, đảm bảo các dây không bị xoắn hoặc lộn ngược.
3 Người lao động điều chỉnh dây đai và khóa chặt các bộ phận của dây an toàn.
- Điều chỉnh các dây sao cho ôm sát cơ thể nhưng vẫn thoải mái khi vận động.
4 Người lao động móc khóa của dây an toàn vào điểm neo cố định.
- Đảm bảo điểm neo cố định đạt tiêu chuẩn an toàn và có khả năng chịu lực cao.
5 Trong trường hợp sử dụng dây cứu hộ, người lao động móc thêm dây cứu hộ vào điểm neo cố định khác.
- Đảm bảo dây cứu hộ được móc chặt vào vị trí khác biệt để tăng tính an toàn.
6 Người lao động kiểm tra lại toàn bộ dây đai và các thiết bị bảo hộ.
- Kiểm tra khóa, dây đai và điểm neo để đảm bảo mọi thứ đều được cài đặt chắc chắn và an toàn trước khi làm việc.


Quy trình đeo dây an toàn chi tiết:
Bước 1: Chuẩn bị
- Kiểm tra dây an toàn: Đảm bảo dây an toàn không bị rách, đứt, các bộ phận khóa móc hoạt động linh hoạt.
- Chọn điểm neo cố định: Chọn điểm neo cố định chắc chắn, chịu lực tốt, phù hợp với loại dây an toàn đang sử dụng.
Bước 2: Đeo dây an toàn
- Quần áo bảo hộ: Mặc quần áo bảo hộ lao động phù hợp, tránh quần áo rộng, dễ bị vướng mắc.
- Đeo đai: Đeo các đai của dây an toàn vào đúng vị trí trên cơ thể (vai, hông, đùi) và điều chỉnh sao cho vừa vặn, thoải mái.
- Khóa các bộ phận: Kiểm tra và khóa chặt tất cả các bộ phận khóa của dây an toàn.
Bước 3: Móc dây an toàn vào điểm neo cố định
- Sử dụng đúng loại móc: Sử dụng loại móc phù hợp với điểm neo cố định và dây an toàn.
- Kiểm tra lại: Sau khi móc dây an toàn vào điểm neo cố định, kiểm tra lại một lần nữa để đảm bảo chắc chắn.
Bước 4: Kiểm tra toàn bộ hệ thống
- Kiểm tra các mối nối: Kiểm tra các mối nối giữa dây an toàn và điểm neo cố định, đảm bảo không có dấu hiệu bị lỏng lẻo.
- Kiểm tra các bộ phận khác: Kiểm tra các bộ phận khác của dây an toàn như đai, khóa, móc, dây đai nối...
- Kiểm tra tư thế: Kiểm tra tư thế đứng của bản thân, đảm bảo dây an toàn không bị vướng víu, ảnh hưởng đến hoạt động.
Bước 5: Sử dụng dây cứu hộ (nếu có)
- Móc dây cứu hộ: Nếu sử dụng dây cứu hộ, móc dây cứu hộ vào một điểm neo cố định khác, đảm bảo dây cứu hộ không bị vướng vào dây an toàn.
- Kiểm tra: Kiểm tra lại các mối nối của dây cứu hộ.
Bước 6: Bắt đầu làm việc
- Di chuyển an toàn: Khi di chuyển, luôn giữ dây an toàn căng và tránh va chạm với các vật sắc nhọn.
- Chú ý đến xung quanh: Luôn quan sát xung quanh để tránh các nguy hiểm tiềm ẩn.
Lưu ý khi sử dụng dây an toàn
- Không sử dụng chung dây an toàn: Mỗi người lao động phải sử dụng một dây an toàn riêng biệt. Việc sử dụng chung dây có thể làm giảm tính an toàn và hiệu quả bảo vệ.
- Kiểm tra định kỳ: Để đảm bảo dây an toàn luôn ở tình trạng tốt nhất, cần tiến hành kiểm tra định kỳ và thay thế nếu cần.
- Thay thế khi cần thiết: Nếu dây an toàn bị hư hỏng hoặc đã qua thời gian sử dụng, cần thay mới để tránh các nguy cơ không đáng có.
- Đào tạo sử dụng: Cần có chương trình đào tạo cho người lao động về cách sử dụng dây an toàn, giúp họ hiểu rõ các nguy cơ và các bước sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn tối đa.

Các loại điểm neo cố định
- An toàn lan can: Dùng cho các vị trí có lan can hoặc rào chắn, giúp cố định dây an toàn một cách dễ dàng và an toàn.
- Điểm neo cố định trên mái: Dùng cho các công việc trên mái, giúp người lao động có thể làm việc ở những khu vực cao mà không gặp nguy hiểm.
- Điểm neo cố định trên cột: Dùng cho công việc trên các cột hoặc tháp, giúp người lao động ổn định khi làm việc ở độ cao.

Các loại rủi ro khi làm việc ở trên cao và vai trò của dây an toàn
- Rơi từ trên cao: Dây an toàn giúp ngăn ngừa người lao động bị rơi khỏi độ cao, giữ họ luôn ở trong phạm vi an toàn.
- Va đập: Trong trường hợp người lao động bị ngã, dây an toàn giúp giảm thiểu lực tác động và giúp người lao động giảm nguy cơ chấn thương nghiêm trọng.
- Mắc kẹt: Dây an toàn cũng có thể hỗ trợ trong việc giải cứu người lao động nếu họ bị mắc kẹt trong cấu trúc hoặc các môi trường làm việc nguy hiểm.

4.3 Bảo vệ hô hấp
Mặt nạ bảo hộ là một trong những thiết bị bảo vệ cá nhân quan trọng, đặc biệt đối với những người làm việc trong các môi trường có nguy cơ ô nhiễm không khí hoặc tiếp xúc với các chất độc hại, bụi bẩn, hoặc khí độc. Mặt nạ bảo hộ giúp bảo vệ đường hô hấp của người lao động, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý về phổi, hô hấp, và các bệnh nghề nghiệp khác do tiếp xúc với các chất gây hại.
① Các loại mặt nạ
1. Khẩu trang chống bụi
- Chức năng: Khẩu trang chống bụi được thiết kế để ngăn ngừa các hạt bụi, vi khuẩn, virus và các chất ô nhiễm khác xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp. Loại mặt nạ này thường được sử dụng trong các công việc phát sinh bụi như khai thác mỏ, xây dựng, chế biến gỗ, và nhiều công việc công nghiệp khác.
- Cấu tạo và nguyên lý hoạt động: Khẩu trang chống bụi sử dụng bộ lọc cơ học để chặn các hạt bụi và các chất ô nhiễm có kích thước nhỏ. Bộ lọc này giúp loại bỏ bụi từ không khí, ngăn không cho các hạt bụi tiếp xúc với đường hô hấp của người lao động. Các loại khẩu trang chống bụi có thể có nhiều cấp độ lọc, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và nguy cơ bụi trong không khí.
2. Mặt nạ chống độc
- Chức năng: Mặt nạ chống độc được sử dụng để ngăn ngừa các chất độc hại, khí độc và các hợp chất có thể gây hại cho sức khỏe con người khi hít phải. Mặt nạ này thường được sử dụng trong các môi trường làm việc có sự hiện diện của các hóa chất độc hại như khí amoniac, sulfur dioxide, chlorine, và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
- Cấu tạo và nguyên lý hoạt động: Mặt nạ chống độc sử dụng bộ lọc đặc biệt được thiết kế để hấp thụ và loại bỏ các loại khí độc hại và hơi hóa chất. Các bộ lọc này có thể bao gồm các lớp vật liệu hấp thụ hóa học hoặc than hoạt tính, giúp lọc sạch các chất độc hại khỏi không khí. Mặt nạ này cần được thay thế bộ lọc định kỳ để đảm bảo hiệu quả bảo vệ.
3. Mặt nạ cung cấp khí (Mặt nạ cung cấp không khí nén)
- Chức năng: Mặt nạ cung cấp khí được sử dụng trong các môi trường mà nồng độ oxy trong không khí dưới mức an toàn (dưới 18%), hoặc khi không khí bị ô nhiễm quá mức bởi các chất độc hại mà không thể lọc hết được bằng khẩu trang chống bụi hay chống độc. Loại mặt nạ này cung cấp không khí sạch từ một nguồn khí nén hoặc nguồn không khí trong lành ngoài môi trường làm việc.
- Cấu tạo và nguyên lý hoạt động: Mặt nạ cung cấp khí có hệ thống cung cấp không khí riêng biệt, bao gồm một ống dẫn không khí được kết nối với một bình khí nén hoặc hệ thống cung cấp khí ngoài môi trường. Mặt nạ này giúp đảm bảo người lao động luôn có đủ không khí sạch để hít thở, đặc biệt trong môi trường khan hiếm oxy hoặc có không khí ô nhiễm nặng.
② Phân loại khẩu trang chống bụi và chống độc theo cấp độ và khu vực sử dụng
1. Khẩu trang chống bụi:
- Loại đặc biệt: Sử dụng trong các khu vực có bụi chứa các chất độc hại mạnh như beryllium, amiăng, hay các chất gây ung thư khác. Những khu vực này yêu cầu mặt nạ có khả năng lọc và bảo vệ đặc biệt vì bụi có thể gây ra các bệnh nghề nghiệp nghiêm trọng.
- Cấp độ 1: Sử dụng cho các khu vực có bụi phát sinh từ các quá trình nhiệt như hơi kim loại nóng chảy, hay các bụi sinh ra từ các hoạt động cơ học (ví dụ như cắt, mài, hoặc gia công kim loại). Đây là cấp độ bảo vệ cơ bản, giúp ngăn ngừa các hạt bụi lớn và có thể lọc bụi kim loại.
- Cấp độ 2: Được sử dụng trong các khu vực có bụi sinh ra từ các công việc thường xuyên trong công nghiệp, nhưng không yêu cầu mặt nạ cấp đặc biệt hay cấp 1. Mặt nạ cấp độ 2 có khả năng lọc bụi với độ hiệu quả cao hơn cấp độ 1, bảo vệ người lao động khỏi các bụi nguy hiểm hơn trong môi trường làm việc.
2. Mặt nạ chống độc:
- Mức độ cao: Sử dụng trong các khu vực có nồng độ khí hoặc hơi độc cực kỳ cao (dưới 2% khí độc hoặc dưới 3% đối với amoniac). Mặt nạ chống độc mức độ cao được thiết kế để bảo vệ người lao động khỏi các khí độc mạnh mẽ, có thể gây tử vong nếu hít phải trong thời gian ngắn.
- Mức độ trung bình: Mặt nạ được sử dụng trong môi trường có nồng độ khí hoặc hơi độc dưới 1% (hoặc dưới 1.5% đối với amoniac). Mặt nạ loại này cung cấp mức độ bảo vệ vừa phải, thích hợp với những khu vực có mức độ ô nhiễm không khí trung bình.
- Mức độ thấp: Mặt nạ được sử dụng trong môi trường có nồng độ khí hoặc hơi độc dưới 0.1%. Tuy không phù hợp trong các tình huống khẩn cấp, loại mặt nạ này có thể sử dụng trong các công việc có nguy cơ thấp hơn.
Lưu ý quan trọng: Mặt nạ chống độc chỉ nên được sử dụng trong các khu vực có nồng độ oxy trong không khí trên 18%. Khi nồng độ oxy dưới mức này, mặt nạ cung cấp khí phải được sử dụng thay thế.
③ Mặt nạ chống độc và phân biệt qua màu sắc bộ lọc
Bộ lọc của mặt nạ chống độc có thể phân biệt qua màu sắc để xác định mức độ lọc khí độc. Các bộ lọc màu sắc khác nhau giúp nhận diện các khí độc cần được lọc và bảo vệ người lao động khỏi các chất có hại. Dưới đây là bảng phân loại màu sắc bộ lọc và các loại khí độc:
Loại khí Màu bộ lọc
Hợp chất hữu cơ (Cyclohexane, Dimethyl ether, Isobutane) Màu nâu
Khí hoặc hơi clo (Halogen) Màu xám
Khí hydrogen sulfide Màu vàng
Khí cyanide hydro (Hydrogen cyanide) Màu vàng
Khí sulfur dioxide (Axit sunfuric) Màu vàng
Khí amoniac Màu xanh lá cây
Màu sắc bộ lọc cho phép người lao động dễ dàng nhận diện và chọn lựa bộ lọc phù hợp với loại khí hoặc hơi độc cần được lọc. Mỗi màu sắc bộ lọc cung cấp sự bảo vệ hiệu quả cho một loại khí độc cụ thể, giúp giảm thiểu nguy cơ cho người lao động.
④ Phương pháp sử dụng và quản lý mặt nạ
- Lựa chọn mặt nạ phù hợp: Lựa chọn mặt nạ phải dựa trên môi trường làm việc và loại chất ô nhiễm có trong không khí. Mặt nạ cần được lựa chọn phù hợp để đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối ưu.
- Đeo mặt nạ đúng cách: Khi đeo mặt nạ, cần kiểm tra kỹ để đảm bảo mặt nạ khít vào khuôn mặt. Không được để không khí bên ngoài lọt vào qua các khe hở giữa mặt nạ và khuôn mặt. Đảm bảo mặt nạ được đeo đúng cách sẽ giúp tăng cường hiệu quả bảo vệ.
- Giới hạn thời gian sử dụng: Mặt nạ không nên sử dụng quá thời gian sử dụng được ghi trên sản phẩm, vì bộ lọc có thể giảm hiệu quả theo thời gian. Cần thay thế bộ lọc hoặc mặt nạ khi hết hạn sử dụng.
- Bảo quản và vệ sinh mặt nạ: Sau mỗi lần sử dụng, mặt nạ phải được vệ sinh sạch sẽ, đặc biệt là các van hít và thải khí. Đảm bảo rằng các bộ phận của mặt nạ không bị hư hỏng hoặc tắc nghẽn. Các bộ lọc cần được thay mới định kỳ và lưu trữ trong điều kiện tốt để duy trì chất lượng.
⑤ Cách đeo khẩu trang chống bụi

Bước 1: Chuẩn bị khẩu trang:
- Kiểm tra khẩu trang: Đảm bảo khẩu trang còn mới, sạch sẽ và không bị rách, hỏng.
- Xác định mặt trước và mặt sau: Mặt có phần kim loại hoặc nhựa thường là mặt trước, tiếp xúc với mũi.
- Giữ khẩu trang đúng cách: Cầm khẩu trang bằng dây đeo tai, tránh chạm vào phần bên trong khẩu trang.
Bước 2: Đeo khẩu trang:
- Che mũi và miệng: Đặt phần có kim loại hoặc nhựa lên mũi, phần dưới che kín miệng và cằm.
- Điều chỉnh dây đeo: Điều chỉnh dây đeo tai sao cho vừa khít với khuôn mặt, không quá chặt hoặc quá lỏng.
Bước 3: Kiểm tra độ kín khít:
- Ấn nhẹ xung quanh: Dùng hai tay ấn nhẹ vào xung quanh khẩu trang để đảm bảo không có khoảng hở.
- Kiểm tra lại: Thở sâu vài lần để kiểm tra xem có khí lọt ra ngoài không.
Bước 4: Vệ sinh tay:
- Rửa tay bằng xà phòng: Sau khi đeo khẩu trang, hãy rửa tay bằng xà phòng và nước sạch hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn.
Bước 5: Không chạm vào khẩu trang khi đang đeo:
- Tránh chạm tay: Trong quá trình đeo khẩu trang, hãy hạn chế chạm vào khẩu trang để tránh làm lây lan vi khuẩn.
Bước 6: Tháo khẩu trang đúng cách:
- Rửa tay trước khi tháo: Trước khi tháo khẩu trang, hãy rửa tay bằng xà phòng và nước sạch hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn.
- Tháo dây đeo tai: Tháo dây đeo tai ở hai bên và cẩn thận gỡ khẩu trang ra khỏi mặt.
- Gấp phần đã chạm vào miệng và mũi vào trong: Gấp phần đã tiếp xúc với miệng và mũi vào trong để tránh vi khuẩn lây lan.
- Bỏ khẩu trang vào thùng rác có nắp đậy: Sau khi tháo khẩu trang, hãy bỏ vào thùng rác có nắp đậy và rửa tay ngay sau đó.
Lưu ý:
- Thay khẩu trang thường xuyên: Nên thay khẩu trang mới khi khẩu trang bị ẩm, bẩn hoặc hỏng.
- Không tái sử dụng khẩu trang y tế: Khẩu trang y tế chỉ sử dụng một lần.
- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch hoặc sử dụng dung dịch sát khuẩn là cách hiệu quả để phòng ngừa lây nhiễm.

4.4 Giày bảo hộ
Giày bảo hộ là một trong những thiết bị bảo vệ cá nhân quan trọng nhằm bảo vệ bàn chân khỏi các mối nguy hiểm trong môi trường làm việc, bao gồm vật thể rơi, va đập, vật sắc nhọn, điện giật, tĩnh điện, hoặc tiếp xúc với hóa chất. Việc lựa chọn giày bảo hộ phù hợp không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người lao động mà còn giảm thiểu các rủi ro chấn thương, tăng cường hiệu quả công việc và đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn lao động. Các loại giày bảo hộ được thiết kế đa dạng, phù hợp với yêu cầu công việc cụ thể trong từng ngành nghề khác nhau.

① Các loại giày bảo hộ và phân loại
Giày bảo hộ được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như chất liệu, tính năng bảo vệ, mức độ bảo vệ và môi trường làm việc. Dưới đây là chi tiết về các loại giày bảo hộ phổ biến:
1. Giày bảo hộ da:
- Chức năng: Giày bảo hộ da chủ yếu giúp bảo vệ bàn chân khỏi các mối nguy hiểm như vật thể rơi, va đập hoặc các vật sắc nhọn. Da là chất liệu có độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt, đồng thời giữ cho bàn chân không bị va chạm trực tiếp với bề mặt thô ráp.
- Ưu điểm: Giày bảo hộ da mang lại sự thoải mái cho người sử dụng nhờ vào tính mềm mại và độ co giãn của da. Ngoài ra, da có khả năng duy trì độ bền dưới tác động của lực va đập mạnh và khả năng chống thấm nước nhất định, giúp bảo vệ bàn chân trong các môi trường làm việc khô ráo và có độ ẩm nhẹ.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng, xây dựng, chế biến kim loại, và các công việc có nguy cơ cao bị vật sắc nhọn đâm phải.
2. Giày bảo hộ cao su:
- Chức năng: Ngoài khả năng bảo vệ khỏi các vật thể rơi, va đập và vật sắc nhọn, giày bảo hộ cao su còn có đặc tính chống thấm nước và kháng hóa chất. Cao su có khả năng chịu được tác động từ hóa chất mạnh, nước và dầu, giúp bảo vệ người lao động trong môi trường dễ bị tiếp xúc với các chất ăn mòn hoặc hóa chất nguy hiểm.
- Ưu điểm: Giày cao su có độ bền cao trong môi trường ẩm ướt, có khả năng chống thấm và không bị ăn mòn bởi nước hay dầu mỡ. Đây là loại giày lý tưởng cho các công việc trong môi trường sản xuất, chế biến thực phẩm, xử lý hóa chất hoặc công việc dưới nước.
- Ứng dụng: Giày bảo hộ cao su thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và các công việc liên quan đến xử lý nước hoặc các chất lỏng.
3. Giày chống tĩnh điện:
- Chức năng: Giày chống tĩnh điện có khả năng ngăn ngừa sự tích tụ và xả điện tĩnh, giúp bảo vệ người lao động khỏi các tai nạn do giật điện tĩnh, đặc biệt trong môi trường làm việc nhạy cảm với điện như phòng sạch, ngành điện tử, sản xuất thiết bị điện tử, hoặc các khu vực dễ gây cháy nổ.
- Ưu điểm: Giày bảo vệ người lao động khỏi các sự cố gây ra bởi điện tĩnh, giúp bảo vệ các thiết bị điện tử và ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ trong môi trường có tính chất nguy hiểm.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp điện tử, sản xuất vi mạch, phòng thí nghiệm, hoặc các cơ sở làm việc với các thiết bị điện tử nhạy cảm.
4. Giày bảo hộ mu bàn chân:
- Chức năng: Loại giày này có thiết kế đặc biệt bảo vệ toàn diện cho cả phần bàn chân và mu bàn chân khỏi các mối nguy hiểm từ vật thể rơi, va đập hoặc vật sắc nhọn. Thiết kế của giày bảo hộ mu bàn chân giúp gia tăng bảo vệ cho phần mu bàn chân, nơi thường xuyên gặp các tác động trực tiếp từ các sự cố trong môi trường làm việc.
- Ưu điểm: Đảm bảo mức độ bảo vệ tối ưu cho phần mu bàn chân, giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương, đặc biệt là trong các công việc yêu cầu di chuyển hoặc làm việc dưới sự cố vật nặng rơi xuống.
- Ứng dụng: Thích hợp cho công việc trong ngành xây dựng, công nghiệp khai thác mỏ, kho bãi hoặc những nơi làm việc có nguy cơ vật rơi mạnh hoặc va đập.
5. Giày cách điện:
- Chức năng: Giày cách điện giúp bảo vệ người lao động khỏi nguy cơ điện giật từ các thiết bị điện hoặc các tình huống điện giật do làm việc gần các thiết bị điện có dòng điện thấp. Giày này thường có lớp đế làm từ vật liệu cách điện giúp ngăn ngừa sự truyền điện từ dưới đất vào cơ thể người lao động.
- Ưu điểm: Giày bảo vệ người lao động trong môi trường làm việc có điện áp thấp, giúp tránh các tai nạn do điện giật, đặc biệt trong các công việc liên quan đến sửa chữa, lắp đặt điện hoặc vận hành thiết bị điện.
- Ứng dụng: Sử dụng trong ngành điện lực, công nghiệp sản xuất thiết bị điện, sửa chữa điện, hoặc các công trình điện.
6. Giày ủng cách điện:
- Chức năng: Giày ủng cách điện bảo vệ người lao động khỏi nguy cơ bị điện giật từ dòng điện cao, thường được sử dụng trong các môi trường làm việc với các nguồn điện cao hoặc làm việc gần các thiết bị điện lớn. Giày này còn có khả năng chống thấm nước, giúp bảo vệ người lao động trong điều kiện môi trường ẩm ướt.
- Ưu điểm: Khả năng chống điện giật từ dòng điện cao và chống thấm nước giúp giày bảo vệ người lao động khỏi các sự cố nguy hiểm. Đây là loại giày không thể thiếu trong các công việc có yếu tố nguy cơ điện cao hoặc trong môi trường làm việc ẩm ướt.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong công tác sửa chữa điện trong các khu vực công nghiệp nặng, công trình xây dựng, điện lực hoặc công tác bảo trì thiết bị điện.
7. Giày bảo hộ cho hóa chất:
- Chức năng: Giày bảo hộ hóa chất giúp bảo vệ bàn chân khỏi tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất nguy hiểm, có thể gây bỏng, ăn mòn hoặc các phản ứng hóa học nguy hiểm. Giày này thường có lớp phủ đặc biệt giúp ngăn ngừa hóa chất tiếp xúc với da và giảm thiểu nguy cơ chấn thương do hóa chất.
- Ưu điểm: Giày bảo vệ người lao động khỏi các tác động của hóa chất, đặc biệt trong các môi trường làm việc yêu cầu tiếp xúc với các chất độc hại hoặc ăn mòn.
- Ứng dụng: Giày bảo hộ hóa chất thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, nông dược, hoặc trong các phòng thí nghiệm.
② Phân loại và nơi sử dụng giày bảo hộ
Giày bảo hộ còn được phân loại theo cấp độ công việc và môi trường sử dụng. Việc lựa chọn giày phù hợp không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tăng cường hiệu quả công việc và sự thoải mái trong suốt quá trình làm việc:
- Giày bảo hộ cho công việc nặng: Dành cho các công việc có yêu cầu bảo vệ cao, chẳng hạn như khai thác mỏ, xây dựng, luyện kim, và các công việc có nguy cơ cao từ vật thể nặng hoặc sắc nhọn. Các giày này được thiết kế với lớp bảo vệ chắc chắn, giúp bảo vệ bàn chân khỏi các tác động mạnh mẽ.
- Giày bảo hộ cho công việc thông thường: Dành cho các ngành công nghiệp chế tạo, gia công kim loại, vận hành máy móc, xây dựng, nơi có nguy cơ tiếp xúc với vật sắc nhọn và vật thể nặng nhưng không phải trong điều kiện cực kỳ khắc nghiệt.
- Giày bảo hộ cho công việc nhẹ: Dành cho các công việc nhẹ nhàng hơn, chẳng hạn như phân loại kim loại, lắp ráp sản phẩm điện tử, chế biến thực phẩm. Giày này thường nhẹ và linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo bảo vệ tối ưu.
③ Cách sử dụng và bảo quản giày bảo hộ
- Lựa chọn giày phù hợp: Chọn giày bảo hộ phù hợp với loại công việc và nguy cơ trong môi trường làm việc.
- Thắt chặt dây giày: Đảm bảo dây giày luôn được thắt chặt để tránh trơn trượt hoặc bị vướng trong khi làm việc.
- Bảo quản đúng cách: Sau khi sử dụng, giày cần được lau sạch, bảo quản nơi khô ráo và tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc hóa chất.
- Thay thế khi hư hỏng: Giày bảo hộ nên được thay thế ngay khi có dấu hiệu hư hỏng như đứt dây kéo hoặc rách.
Giày bảo hộ là thiết bị không thể thiếu trong việc bảo vệ an toàn lao động, giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe người lao động trong mọi công việc.

4.5 Thiết bị bảo vệ thính giác (Nút tai chống ồn, Chụp tai chống ồn)
Trong môi trường lao động có tiếng ồn lớn hoặc liên tục, việc bảo vệ thính giác là điều vô cùng quan trọng, giúp ngăn ngừa mất thính lực do tiếng ồn gây ra. Các thiết bị bảo vệ thính giác như nút taichụp tai chống ồn là những công cụ thiết yếu để giảm thiểu tác hại từ tiếng ồn mạnh, đồng thời giữ cho tai người lao động luôn được an toàn. Mỗi loại thiết bị này đều có tính năng và cấp độ bảo vệ khác nhau, giúp bảo vệ thính giác hiệu quả tùy thuộc vào mức độ tiếng ồn trong môi trường làm việc.
① Loại và cấp độ của thiết bị bảo vệ thính giác
Các thiết bị bảo vệ thính giác được phân loại chính theo hiệu quả lọc âm và thiết kế, với từng loại có mức độ giảm tiếng ồn khác nhau. Mỗi thiết bị này có các chỉ số riêng, giúp người sử dụng chọn lựa phù hợp với yêu cầu công việc và môi trường.
1. Núm tai chống ồn:
- Cấp độ 1 (EP-1): Núm tai cấp độ này được thiết kế để chắn các tần số âm thanh từ thấp đến cao, giảm thiểu tiếng ồn trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Chúng có thể bảo vệ thính giác trong những không gian có tiếng ồn dao động ở nhiều dải tần số, bao gồm cả tiếng ồn từ máy móc, động cơ và các nguồn tiếng ồn khác.
+ Hiệu suất: Có khả năng chắn âm thanh hiệu quả ở cả tần số thấp và cao, bảo vệ thính giác trước các dạng tiếng ồn đa dạng.
+ Chú thích: Núm tai cấp độ 1 có thể tái sử dụng, tuy nhiên hiệu quả bảo vệ có thể giảm dần theo thời gian sử dụng. Do đó, cần tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất về việc thay mới hoặc bảo trì sản phẩm.
- Cấp độ 2 (EP-2): Núm tai cấp độ này đặc biệt hiệu quả trong việc chắn âm thanh ở các tần số cao, nhưng ít tác dụng đối với tần số thấp, đặc biệt là âm thanh thuộc dải tần số của giọng nói. Đây là loại núm tai lý tưởng cho những công việc có tiếng ồn chủ yếu đến từ các máy móc hoặc công cụ phát ra âm thanh ở dải tần cao.
+ Hiệu suất: Chủ yếu cắt giảm tần số cao, nhưng không hiệu quả với tiếng ồn ở dải tần thấp, như tiếng hội thoại.
+ Chú thích: Thích hợp với môi trường công nghiệp, nơi tiếng ồn chủ yếu là từ các thiết bị công nghiệp, không phải từ giao tiếp con người.
2. Chụp tai chống ồn:
1. Cấp độ EM: Chụp tai chống ồn mang lại hiệu quả bảo vệ vượt trội so với núm tai, vì nó có thể bao phủ toàn bộ tai, tạo ra một lớp chắn kín, giảm thiểu tối đa sự xâm nhập của tiếng ồn. Đây là loại thiết bị bảo vệ thính giác thích hợp cho các công việc yêu cầu bảo vệ thính giác trong môi trường có tiếng ồn lớn và kéo dài.
+ Hiệu suất: Chặn tất cả các tần số âm thanh, bao gồm cả tiếng ồn cao và thấp, với khả năng giảm âm hiệu quả.
+ Chú thích: Chụp tai chống ồn giúp giảm đáng kể tiếng ồn do môi trường làm việc có cường độ tiếng ồn cao, như trong các khu vực xây dựng, công xưởng, hoặc gần các máy móc công nghiệp ồn ào.
② Cách sử dụng và quản lý thiết bị bảo vệ thính giác
Việc sử dụng đúng cách các thiết bị bảo vệ thính giác đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thính giác và đảm bảo hiệu quả làm việc lâu dài. Dưới đây là các hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng và bảo quản núm tai và mũ che tai.
- Lựa chọn núm tai phù hợp: Núm tai cần được chọn sao cho phù hợp với kích thước tai của người sử dụng. Một núm tai không vừa vặn sẽ giảm hiệu quả bảo vệ thính giác, khiến âm thanh lọt qua khe hở. Trước khi sử dụng, người lao động cần kiểm tra kỹ để đảm bảo núm tai khít với lỗ tai.
- Lựa chọn mũ che tai phù hợp: Mũ che tai cần có kích thước phù hợp để bao phủ hoàn toàn và vừa vặn với tai, không bị lỏng hoặc quá chật. Khi đeo, mũ che tai phải ôm sát tai để tránh tiếng ồn lọt vào từ các khe hở bên ngoài.
- Điều chỉnh núm tai và mũ che tai: Khi đeo núm tai, cần sử dụng tay đối diện để kéo tai lên và đẩy núm tai vào trong tai một cách chắc chắn. Đối với mũ che tai, điều chỉnh sao cho phần mút che ôm chặt và không có khe hở giữa mút che và tai. Cần đảm bảo thiết bị không quá lỏng hoặc quá chật, vì điều này sẽ làm giảm hiệu quả bảo vệ thính giác.
- Chú ý đến sự thoải mái: Chọn núm tai và mũ che tai làm từ chất liệu mềm mại, không gây khó chịu hoặc dị ứng da khi sử dụng lâu dài. Các sản phẩm từ chất liệu cao su, silicon hoặc foam thường được ưa chuộng vì tính đàn hồi và khả năng vừa vặn với hình dạng tai của người sử dụng.
- Vệ sinh và bảo quản: Núm tai và mũ che tai cần được vệ sinh thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi hoặc các tạp chất có thể làm giảm hiệu quả của thiết bị. Đặc biệt, núm tai làm từ chất liệu mềm có thể bị biến dạng nếu không được bảo quản đúng cách. Sau mỗi lần sử dụng, nên giữ chúng trong hộp đựng chuyên dụng để bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp, độ ẩm và các yếu tố có thể làm hỏng sản phẩm.
- Thay thế thiết bị khi cần thiết: Sau một thời gian sử dụng, núm tai và mũ che tai có thể bị hao mòn hoặc mất đi tính năng bảo vệ. Cần kiểm tra thường xuyên và thay thế khi thiết bị bị hư hỏng, có dấu hiệu nứt vỡ, mất độ đàn hồi, hoặc không còn đủ khả năng chắn âm.
③ Những lưu ý khi sử dụng thiết bị bảo vệ thính giác
- Không sử dụng khi có bệnh về tai: Nếu người sử dụng bị mắc các bệnh về tai, như viêm tai giữa, nhiễm trùng tai, hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến tai, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thiết bị bảo vệ thính giác. Thiết bị bảo vệ có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh lý nếu không được sử dụng đúng cách.
- Thực hiện kiểm tra và bảo trì thường xuyên: Thiết bị bảo vệ thính giác cần được kiểm tra và bảo trì định kỳ để đảm bảo hiệu quả bảo vệ lâu dài. Các bộ phận như núm tai hoặc phần mút che tai cần phải được thay mới khi chúng không còn khả năng bảo vệ tốt.
- Lưu ý về môi trường làm việc: Trước khi sử dụng thiết bị bảo vệ thính giác, người lao động cần phải đánh giá mức độ tiếng ồn trong môi trường làm việc. Các môi trường có tiếng ồn cực kỳ cao cần sử dụng mũ che tai hoặc núm tai với cấp độ bảo vệ cao. Trong những trường hợp môi trường có tiếng ồn vừa phải, núm tai cấp độ thấp có thể đáp ứng đủ yêu cầu.
Việc sử dụng thiết bị bảo vệ thính giác đúng cách và bảo quản hợp lý sẽ giúp người lao động duy trì được thính giác khỏe mạnh và tránh được các nguy cơ mất thính lực do tiếp xúc với tiếng ồn trong môi trường làm việc.


 

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây